Định nghĩa của từ saga

saganoun

SAGA

/ˈsɑːɡə//ˈsɑːɡə/

Từ "saga" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, ngôn ngữ mà người Viking ở Scandinavia nói trong thời Trung cổ. Trong tiếng Na Uy, từ "saga" nghĩa đen là "story" hoặc "tale" và được dùng để chỉ bất kỳ câu chuyện tường thuật nào về các sự kiện có thật hoặc hư cấu. Từ "saga" đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng, khi các học giả và dịch giả bắt đầu quan tâm đến văn học của người Na Uy. Lần đầu tiên từ này được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh là từ thế kỷ 16, khi nó được dùng để chỉ cụ thể những câu chuyện sử thi về thần thoại và truyền thuyết Bắc Âu, thường được viết theo phong cách văn xuôi tương tự như tiểu thuyết. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "saga" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ câu chuyện dài nào kể về một câu chuyện, đặc biệt là câu chuyện về một nhân vật lịch sử hoặc huyền thoại. Ngày nay, thuật ngữ "saga" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn học thuộc nhiều thể loại, từ tiểu sử và hồi ký đến biên niên sử lịch sử và tác phẩm hư cấu. Tóm lại, từ "saga" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "story" hoặc "truyện kể", và được chuyển thể sang tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng để chỉ những câu chuyện dài, chi tiết về thần thoại và truyền thuyết Bắc Âu. Từ đó, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ câu chuyện mở rộng nào, bất kể thể loại nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningXaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc

meaningtruyện chiến công

meaning(như) saga_novel

namespace

a long traditional story about adventures and brave acts, especially one from Norway or Iceland

một câu chuyện truyền thống dài về những cuộc phiêu lưu và hành động dũng cảm, đặc biệt là câu chuyện từ Na Uy hoặc Iceland

a long story about events over a period of many years

một câu chuyện dài về các sự kiện trong khoảng thời gian nhiều năm

Ví dụ:
  • a family saga

    câu chuyện gia đình

a long series of events or adventures and/or a report about them

một chuỗi dài các sự kiện hoặc cuộc phiêu lưu và/hoặc báo cáo về chúng

Ví dụ:
  • The front page is devoted to the continuing saga of the hijack.

    Trang nhất được dành để tiếp tục câu chuyện về vụ không tặc.

  • the saga of how I missed the plane

    câu chuyện về việc tôi đã lỡ chuyến bay như thế nào

  • This whole saga has been a pretty significant victory for truth.

    Toàn bộ câu chuyện này là một chiến thắng khá quan trọng đối với sự thật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches