Định nghĩa của từ safe seat

safe seatnoun

ghế an toàn

/ˌseɪf ˈsiːt//ˌseɪf ˈsiːt/

Thuật ngữ "safe seat" bắt nguồn từ bối cảnh bầu cử quốc hội Anh vào cuối thế kỷ 19. Trong hệ thống chính phủ có trách nhiệm của Vương quốc Anh, các thành viên quốc hội (MP) được bầu để đại diện cho các khu vực bầu cử hoặc quận cụ thể. Ghế an toàn là khu vực bầu cử quốc hội thường do một đảng chính trị cụ thể chi phối, khiến đảng đối lập khó có thể giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Thuật ngữ "safe" trong bối cảnh này ám chỉ đến sự an toàn của đa số đảng chiến thắng trong khu vực bầu cử hơn là theo cách vật lý. Ghế an toàn có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử đối với các đảng chính trị vì người chiến thắng ở các khu vực bầu cử này gần như chắc chắn sẽ giành được ghế, cho phép họ tăng thêm đa số trong Quốc hội. Những ghế này cũng có thể cung cấp cho các đảng chính trị một cơ sở đã được thiết lập để phát động các chiến dịch tranh cử phổ thông ở các cấp chính quyền cao hơn. Trong nền chính trị Anh hiện đại, ghế an toàn vẫn giữ được tầm quan trọng, mặc dù tác động của chúng đã giảm đi khi hệ thống đảng phái trở nên phức tạp hơn và kết quả bầu cử trở nên khó lường hơn. Tuy nhiên, các ghế an toàn vẫn là một phần quan trọng trong bối cảnh chính trị của Vương quốc Anh và việc giành được chúng thường là ưu tiên hàng đầu của các đảng phái chính trị trong các cuộc bầu cử.

namespace
Ví dụ:
  • The incumbent politician has held a safe seat in the parliamentary election for the past fifteen years.

    Chính trị gia đương nhiệm đã giữ một ghế an toàn trong cuộc bầu cử quốc hội trong mười lăm năm qua.

  • Despite a strong challenge from her opponent, the governing party's candidate is predicted to win the safe seat comfortably.

    Bất chấp sự thách thức mạnh mẽ từ đối thủ, ứng cử viên của đảng cầm quyền vẫn được dự đoán sẽ giành được ghế an toàn một cách dễ dàng.

  • The member of parliament has confirmed that she will confidently retain her safe seat in the upcoming by-election.

    Nữ nghị sĩ này khẳng định bà sẽ tự tin giữ được ghế an toàn của mình trong cuộc bầu cử bổ sung sắp tới.

  • The prime minister's party has traditionally held a safe seat in this constituency, making it a potential target for the opposition.

    Đảng của thủ tướng theo truyền thống nắm giữ một ghế an toàn ở khu vực bầu cử này, khiến nơi này trở thành mục tiêu tiềm năng của phe đối lập.

  • The safe seat is expected to remain in the hands of the incumbent MP, as they have strong local support and a loyal constituency base.

    Ghế an toàn này dự kiến ​​vẫn nằm trong tay của nghị sĩ đương nhiệm vì họ có sự ủng hộ mạnh mẽ của người dân địa phương và cơ sở cử tri trung thành.

  • The candidate has declared his intention to challenge the previously unassailable safe seat and is already building a strong grassroots campaign.

    Ứng cử viên này đã tuyên bố ý định thách thức vị trí an toàn bất khả xâm phạm trước đây và hiện đang xây dựng một chiến dịch cơ sở mạnh mẽ.

  • The opposition is focusing their efforts on winning seats previously thought of as safe, in order to reduce the governing party's majority.

    Phe đối lập đang tập trung nỗ lực giành các ghế trước đây được coi là an toàn, nhằm giảm bớt thế đa số của đảng cầm quyền.

  • The major political parties are unlikely to field a candidate against the incumbent in the safe seat, as they believe the result to be a foregone conclusion.

    Các đảng phái chính trị lớn khó có thể đưa ra ứng cử viên cạnh tranh với ứng cử viên đương nhiệm để giành ghế an toàn, vì họ tin rằng kết quả đã được định sẵn.

  • The strong historical trends suggest that the safe seat will continue to be held by the governing party for the foreseeable future.

    Xu hướng lịch sử mạnh mẽ cho thấy ghế an toàn sẽ tiếp tục được đảng cầm quyền nắm giữ trong tương lai gần.

  • The contender is seen as a potential upset in the safe seat, as they have already garnered significant local support and have a solid manifesto.

    Ứng cử viên này được coi là có khả năng gây bất ngờ lớn khi giành được ghế an toàn vì họ đã giành được sự ủng hộ đáng kể của người dân địa phương và có bản tuyên ngôn vững chắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches