Định nghĩa của từ safe room

safe roomnoun

phòng an toàn

/ˈseɪf ruːm//ˈseɪf ruːm/

Thuật ngữ "safe room" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1990, do thiên tai và các hành vi bạo lực ngày càng gia tăng. Phòng an toàn, còn được gọi là nơi trú ẩn trong bão hoặc phòng hoảng loạn, là những không gian kiên cố được thiết kế để cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ trong trường hợp xảy ra khủng hoảng như lốc xoáy, bão, trộm cắp hoặc tình huống xả súng. Khái niệm phòng an toàn có thể bắt nguồn từ những năm 1970 khi các nơi trú ẩn ngầm được thiết kế để ứng phó với mối đe dọa của chiến tranh hạt nhân trong Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, phòng an toàn ngày càng được lắp đặt phổ biến hơn trong các ngôi nhà khi công nghệ và vật liệu tiên tiến, cho phép các giải pháp thiết thực và giá cả phải chăng hơn. Phòng an toàn cung cấp một số tính năng cho phép người ở chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm tường và cửa được gia cố, kính chống va đập và neo buộc để ngăn gió lớn thổi bay. Chúng cũng cung cấp nơi trú ẩn cho người ở trong những tình huống nguy hiểm sắp xảy ra bằng cách được trang bị các vật dụng như hệ thống liên lạc, đèn chiếu sáng và thông gió, tất cả đều giúp mọi người sống sót cho đến khi được cứu hộ. Khi thế giới ngày càng trở nên bất ổn và khó lường, phòng an toàn đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại, nhận ra sự cần thiết phải có một nơi an toàn và bảo mật để ẩn náu trong thời kỳ khủng hoảng. Việc sử dụng phòng an toàn hiện đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, với một số tiểu bang như Oklahoma và Texas cung cấp ưu đãi thuế cho những chủ nhà lắp đặt phòng an toàn trong nhà của họ.

namespace
Ví dụ:
  • In case of a tornado, our family retreats to the safe room located in the basement.

    Trong trường hợp xảy ra lốc xoáy, gia đình chúng tôi sẽ trú ẩn tại phòng an toàn ở tầng hầm.

  • The school's safe room is equipped with hauntingly loud sirens, which serve as an emergency notification system during drills.

    Phòng an toàn của trường được trang bị còi báo động cực lớn, đóng vai trò như hệ thống thông báo khẩn cấp trong quá trình diễn tập.

  • The designated safe room in the hospital's emergency department is stocked with food and water for patients and medical personnel during periods of lockdown.

    Phòng an toàn được chỉ định tại khoa cấp cứu của bệnh viện được dự trữ thức ăn và nước uống cho bệnh nhân và nhân viên y tế trong thời gian phong tỏa.

  • To protect against potential intruders, many homeowners invest in fortifying their homes with secure safe rooms.

    Để bảo vệ ngôi nhà của mình khỏi những kẻ xâm nhập tiềm ẩn, nhiều chủ nhà đầu tư vào việc gia cố nhà cửa bằng các phòng an toàn và bảo mật.

  • During a riot or other violent disturbance, individuals may take cover in the designated safe room located near public transportation hubs.

    Trong thời gian xảy ra bạo loạn hoặc bất ổn dữ dội khác, mọi người có thể ẩn náu trong phòng an toàn được chỉ định gần các trung tâm giao thông công cộng.

  • Office buildings and complexes provide safe rooms for employees in the event of a chemical spill, natural disaster or a terrorist attack.

    Các tòa nhà và khu phức hợp văn phòng cung cấp phòng an toàn cho nhân viên trong trường hợp xảy ra sự cố tràn hóa chất, thiên tai hoặc tấn công khủng bố.

  • In high-crime areas, shops and other businesses implement safe room plans to keep their customers and staff safe during emergencies.

    Tại những khu vực có tỷ lệ tội phạm cao, các cửa hàng và doanh nghiệp khác sẽ triển khai kế hoạch phòng an toàn để đảm bảo an toàn cho khách hàng và nhân viên trong trường hợp khẩn cấp.

  • The safe room in the hospital where expectant mothers are placed during labor is equipped with state-of-the-art medical equipment and fortified against any potential hazards.

    Phòng an toàn trong bệnh viện nơi các bà mẹ tương lai chuyển dạ được trang bị thiết bị y tế hiện đại và được củng cố để chống lại mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Safe rooms in hotels and motels serve as an added layer of safety for guests during extreme weather conditions, such as hurricanes or tornadoes.

    Phòng an toàn trong khách sạn và nhà nghỉ đóng vai trò như một lớp bảo vệ an toàn cho du khách trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như bão hoặc lốc xoáy.

  • To protect against potential school shootings, legislators are proposing the implementation of safe rooms in schools, ensuring the safety of students and staff during any emergency situation.

    Để bảo vệ chống lại các vụ xả súng tiềm ẩn trong trường học, các nhà lập pháp đang đề xuất triển khai các phòng an toàn trong trường học, đảm bảo an toàn cho học sinh và nhân viên trong mọi tình huống khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches