Định nghĩa của từ sae

saenoun

Sae

/ˌes eɪ ˈiː//ˌes eɪ ˈiː/

Từ "SAE" là từ viết tắt của **Society of Automotive Engineers**. SAE được thành lập vào năm 1905 với tên gọi **American Society of Automobile Engineers**. Tên của tổ chức này được đổi thành tên hiện tại vào năm 1916. Tổ chức này là một hiệp hội chuyên nghiệp toàn cầu tập trung vào việc phát triển và chuẩn hóa các công nghệ cho ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và xe thương mại.

Tóm Tắt

type(viết tắt)

meaningphong bì đã đề địa chỉ và dán tem (stamped addressed envelope)

namespace
Ví dụ:
  • The river flowed sae gently that it seemed to sing a lullaby to the shoreline.

    Dòng sông chảy nhẹ nhàng như đang hát một bài hát ru cho bờ sông.

  • The baby slept sae soundly that not even the loudest noise could wake her.

    Em bé ngủ rất say đến nỗi ngay cả tiếng động lớn nhất cũng không thể đánh thức bé.

  • The sun shone sae brightly that it almost hurt to look at it.

    Mặt trời chiếu sáng rực rỡ đến nỗi nhìn vào cũng thấy đau mắt.

  • The bird sang sae sweetly that the whole forest listened in silence.

    Tiếng chim hót líu lo đến nỗi cả khu rừng đều im lặng lắng nghe.

  • The waterfalls cascaded sae beautifully that it was almost mesmerizing to watch.

    Những thác nước đổ xuống đẹp đến mức gần như mê hoặc người xem.

  • The flowers bloomed sae colorfully that they lit up the garden like fireworks.

    Những bông hoa nở rộ đầy màu sắc, làm bừng sáng cả khu vườn như pháo hoa.

  • The wind blew sae softly that I could scarcely hear it over the sound of my own breathing.

    Gió thổi nhẹ đến nỗi tôi gần như không thể nghe thấy vì tiếng thở của chính mình.

  • The leaves rustled sae softly that they sounded like whispers in the stillness of the night.

    Những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng như tiếng thì thầm trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The forest smelled sae strongly of pine and earth that it almost felt like I was breathing it in with every breath I took.

    Khu rừng có mùi thông và đất nồng nặc đến nỗi tôi cảm thấy như mình đang hít vào mùi đó trong mỗi hơi thở.

  • The ocean waves rolled sae gently onto the shore that it seemed almost like they were cradling the beach in a gentle embrace.

    Những con sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào bờ như thể chúng đang ôm lấy bãi biển trong một cái ôm dịu dàng.

  • (Note: "sae" is an old Scottish word meaning "so", "such", or "extremely")

    (Lưu ý: "sae" là một từ tiếng Scotland cổ có nghĩa là "như vậy", "như vậy" hoặc "cực kỳ")

Từ, cụm từ liên quan

All matches