Định nghĩa của từ ruled

ruledadjective

cai trị

/ruːld//ruːld/

Từ "ruled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rēolan", có nghĩa là "chỉ đạo, quản lý hoặc kiểm soát". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "rūlian", có nghĩa tương tự. Ý nghĩa của "ruled" đã phát triển theo thời gian, nhưng khái niệm cốt lõi của nó về kiểm soát và quản lý vẫn không đổi. Nó có thể ám chỉ đến thẩm quyền của người cai trị đối với một lãnh thổ, quyết định của thẩm phán trong một vụ án hoặc thậm chí là cách các đường được vẽ trên một tờ giấy.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkẻ

namespace
Ví dụ:
  • The judicial system ruled in favor of the defendant.

    Hệ thống tư pháp đã ra phán quyết có lợi cho bị đơn.

  • The dictator ruled his country with an iron fist for decades.

    Kẻ độc tài đã cai trị đất nước bằng nắm đấm sắt trong nhiều thập kỷ.

  • The referee ruled that the player's tackle was a yellow card offence.

    Trọng tài phán quyết rằng pha vào bóng của cầu thủ này là hành vi phạm lỗi đáng nhận thẻ vàng.

  • The board of directors ruled that a special meeting would be called to address the company's financial concerns.

    Hội đồng quản trị quyết định triệu tập một cuộc họp đặc biệt để giải quyết các vấn đề tài chính của công ty.

  • She ruled out any possibility of changing her mind about the decision.

    Bà loại trừ mọi khả năng thay đổi quyết định của mình.

  • The king ruled that the laws of his kingdom would be applied strictly in all cases.

    Nhà vua phán quyết rằng luật pháp của vương quốc sẽ được áp dụng nghiêm ngặt trong mọi trường hợp.

  • The soccer coach ruled that the star player would be benched for the next match.

    Huấn luyện viên bóng đá quyết định cầu thủ ngôi sao này sẽ phải ngồi dự bị ở trận đấu tiếp theo.

  • The college ruled that students would have to retake the exam as a result of the widespread cheating.

    Nhà trường ra phán quyết rằng sinh viên sẽ phải thi lại vì tình trạng gian lận tràn lan.

  • The jury ruled after several hours of deliberation that the defendant was guilty.

    Sau nhiều giờ thảo luận, bồi thẩm đoàn đã ra phán quyết rằng bị cáo có tội.

  • The committee ruled that the proposal was not in line with the organization's policies.

    Ủy ban phán quyết rằng đề xuất này không phù hợp với chính sách của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches