a small tool that you hold in your hand and use for printing the date, the name of an organization, etc. on a document
một công cụ nhỏ mà bạn cầm trên tay và sử dụng để in ngày tháng, tên của một tổ chức, v.v. trên một tài liệu
a person or group that gives approval to the actions or decisions of others without considering them
một người hoặc một nhóm người chấp thuận hành động hoặc quyết định của người khác mà không cân nhắc đến họ
- Parliament is seen as a rubber stamp for decisions made elsewhere.
Quốc hội được coi là cơ quan chấp thuận những quyết định được đưa ra ở nơi khác.