Định nghĩa của từ routine

routinenoun

thói thường, lệ thường, thủ tục, thường lệ, thông thường

/ruːˈtiːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "routine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "routa", có nghĩa là "march" hoặc "tuyến đường". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ám chỉ một lộ trình di chuyển cố định hoặc thường xuyên, chẳng hạn như một đội quân đang diễu hành. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển thành bao gồm sự lặp lại và tính đều đặn, ám chỉ một quy trình hoặc chuỗi hành động cố định và chuẩn mực. Vào cuối thế kỷ 16, thuật ngữ "routine" xuất hiện, ban đầu ám chỉ một lộ trình hành động hoặc quy trình đã được thiết lập hoặc thiết lập, thường là trong bối cảnh quân sự. Từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 17 và 18 để mô tả thói quen, phong tục và thực hành hàng ngày. Ngày nay, từ "routine" mang hàm ý về khả năng dự đoán, sự đơn điệu và cảm giác quen thuộc, thường được dùng để mô tả các nhiệm vụ, thói quen hoặc nhiệm vụ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày

meaningthủ tục; lệ thường

examplethese questions are asked as a matter of routine: người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục

meaning(sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài

typeDefault

meaning(máy tính) chương trình

meaningchecking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra

meaninginitial input r. chương trình đưa vào lúc đầu

namespace

the normal order and way in which you regularly do things

thứ tự và cách thức thông thường mà bạn thường xuyên làm việc

Ví dụ:
  • to settle/get/fall into a routine

    ổn định/có được/rơi vào một thói quen

  • We are trying to get the baby into a routine for feeding and sleeping.

    Chúng tôi đang cố gắng tập cho bé thói quen bú và ngủ.

  • In school, I quickly fell into the routine.

    Ở trường, tôi nhanh chóng rơi vào thói quen.

  • Make exercise a part of your daily routine.

    Hãy biến việc tập thể dục thành một phần thói quen hàng ngày của bạn.

  • A pressing work project had disrupted his normal sleep routine.

    Một dự án công việc cấp bách đã làm gián đoạn thói quen ngủ bình thường của anh.

  • There's never a bad time to begin a new exercise routine.

    Không bao giờ là thời điểm tồi để bắt đầu một thói quen tập thể dục mới.

  • We clean and repair the machines as a matter of routine.

    Chúng tôi làm sạch và sửa chữa máy móc như một công việc thường lệ.

  • Don't cut back on your regular fitness routine.

    Đừng cắt giảm thói quen tập thể dục thường xuyên của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • Everyone has their own morning routine.

    Mọi người đều có thói quen buổi sáng của riêng mình.

  • It took me a week to settle into a routine.

    Tôi phải mất một tuần để ổn định thói quen.

  • She fell into a routine of taking the baby to the park after lunch.

    Cô có thói quen đưa em bé đến công viên sau bữa trưa.

  • The children were confused by the change of routine.

    Bọn trẻ bối rối trước sự thay đổi thói quen.

  • Their schedules and routines are seldom monotonous.

    Lịch trình và thói quen của họ hiếm khi đơn điệu.

a situation in which life is boring because things are always done in the same way

một tình huống trong đó cuộc sống là nhàm chán bởi vì mọi thứ luôn được thực hiện theo cùng một cách

Ví dụ:
  • She needed a break from routine.

    Cô ấy cần được nghỉ ngơi khỏi thói quen thường ngày.

  • He tries to escape the dull routine of his office life.

    Anh ấy cố gắng thoát khỏi thói quen buồn tẻ của cuộc sống văn phòng của mình.

a series of movements, jokes, etc. that are part of a performance

một loạt các chuyển động, trò đùa, v.v. là một phần của buổi biểu diễn

Ví dụ:
  • to do/perform a dance routine

    làm/thực hiện một điệu nhảy

  • We need some new material for our routine.

    Chúng tôi cần một số tài liệu mới cho thói quen của chúng tôi.

a list of instructions that enable a computer to perform a particular task

danh sách các hướng dẫn cho phép máy tính thực hiện một tác vụ cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches