Định nghĩa của từ route march

route marchnoun

hành trình

/ˈruːt mɑːtʃ//ˈruːt mɑːrtʃ/

Thuật ngữ "route march" bắt nguồn từ thời kỳ mở rộng thuộc địa của Đế quốc Anh vào thế kỷ 19. Khi quân lính được triển khai đến các vùng lãnh thổ mới và phải di chuyển trên những quãng đường dài, họ được yêu cầu phải di chuyển nhanh chóng và hiệu quả để duy trì quyền kiểm soát. Cụm từ "route march" xuất phát từ việc quân đội sử dụng bản đồ hoặc lộ trình của chỉ huy để chỉ đạo quân lính đi theo một con đường đã định trước. Kiểu hành quân này, được gọi là hành quân theo lộ trình, thường được sử dụng để di chuyển một số lượng lớn binh lính mà không cần phương tiện vận chuyển hoặc vật tư. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Chiến tranh Boer vào cuối những năm 1800, khi quân đội Anh phải đối mặt với sự kháng cự ở Nam Phi. Trong nỗ lực phân tán lực lượng Boer, các chỉ huy Anh đã ra lệnh cho quân đội của họ tiến hành các cuộc hành quân theo lộ trình thường xuyên để làm mệt mỏi kẻ thù và phá vỡ các tuyến tiếp tế của chúng. Kể từ đó, thuật ngữ "route march" đã được sử dụng để mô tả một cuộc hành quân dài và gian khổ qua địa hình xa lạ, thường được sử dụng như một bài tập huấn luyện khắc nghiệt để rèn luyện sức bền và kỹ năng làm việc nhóm cho binh lính.

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers had to undergo a grueling route march as part of their training to prepare for the upcoming mission.

    Những người lính phải trải qua cuộc hành quân gian khổ như một phần trong quá trình huấn luyện để chuẩn bị cho nhiệm vụ sắp tới.

  • The police force conducted a route march through the crowded streets to maintain law and order during the protest.

    Lực lượng cảnh sát đã diễu hành qua các con phố đông đúc để duy trì luật pháp và trật tự trong suốt cuộc biểu tình.

  • The trekking enthusiasts embarked on a scenic route march through the lush green forests, marveling at the natural beauty that surrounded them.

    Những người đam mê đi bộ đường dài bắt đầu cuộc hành trình ngắm cảnh qua những khu rừng xanh tươi, chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên bao quanh họ.

  • The tour guide led the group on a route march through the historic city, pointing out landmarks and sharing interesting anecdotes along the way.

    Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi diễu hành qua thành phố lịch sử, chỉ ra các địa danh và chia sẻ những giai thoại thú vị trên đường đi.

  • The army Cadets participated in a route march to prepare themselves for the actual battlefield experience.

    Các học viên quân đội đã tham gia cuộc hành quân để chuẩn bị cho trải nghiệm thực tế trên chiến trường.

  • The youngParalympic athletes practiced a route march at the stadium, preparing themselves for the rigorous challenges ahead.

    Các vận động viên trẻ của Paralympic đã tập diễu hành tại sân vận động, chuẩn bị cho những thử thách khó khăn phía trước.

  • The pilots conducted a route march through the airspace, following a predetermined path to ensure safety and efficiency.

    Các phi công đã thực hiện hành quân qua không phận theo lộ trình đã định trước để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  • The group went on a route march along the busy highways, where the sound of honking cars and screeching breaks filled their ears.

    Cả nhóm tiếp tục diễu hành dọc theo những xa lộ đông đúc, nơi tiếng còi xe inh ỏi và tiếng phanh gấp vang vọng bên tai.

  • The athletes took part in a route march, gradually easing their way into more demanding workouts once they recovered from injury.

    Các vận động viên tham gia cuộc diễu hành theo lộ trình, dần dần chuyển sang các bài tập khó hơn sau khi hồi phục sau chấn thương.

  • The nomads traveled for miles on end, going on route marches across the barren deserts, where the scorching sun left them parched and weak.

    Những người du mục phải di chuyển hàng dặm, hành quân qua những sa mạc cằn cỗi, nơi ánh nắng mặt trời thiêu đốt khiến họ khô héo và yếu ớt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches