Định nghĩa của từ rout

routnoun

Rout

/raʊt//raʊt/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: về cơ bản dựa trên tiếng Latin ruptus ‘bị phá vỡ’, từ động từ rumpere; các nghĩa hiện tại (cuối thế kỷ 16) bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ route, có thể bắt nguồn từ tiếng Ý rotta ‘sự tan rã của một đội quân’; các nghĩa khác bắt nguồn từ tiếng Pháp Anh-Norman rute.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđám đông người ồn ào hỗn độn

meaning(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối

meaningsự thất bại thảm hại

exampleto put to rout: làm cho thất bại thảm hại

exampleto put to rout: làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác

type ngoại động từ

meaningđánh cho tan tác

namespace
Ví dụ:
  • Returning from work every evening, Maria followed her usual route, passing by the same shops and street vendors.

    Mỗi buổi tối khi đi làm về, Maria lại đi theo con đường thường ngày, đi qua những cửa hàng và người bán hàng rong quen thuộc.

  • During the weekdays, the main road leading to the city was filled with heavy traffic, making commuters adopt an alternate route to avoid the congestion.

    Vào các ngày trong tuần, tuyến đường chính dẫn vào thành phố luôn đông đúc phương tiện, buộc người đi làm phải tìm tuyến đường khác để tránh tắc nghẽn.

  • The delivery guy made his rounds every morning, dropping off packages on his set route.

    Người giao hàng đi giao hàng vào mỗi buổi sáng, theo lộ trình đã định.

  • The panoramic view from the top of the hills reminded Emma of the winding route she took every summer when she visited her grandparents.

    Cảnh quan toàn cảnh từ đỉnh đồi khiến Emma nhớ đến cung đường quanh co mà cô thường đi vào mỗi mùa hè khi đến thăm ông bà.

  • The construction work on the busy intersection had forced the authorities to divert the traffic onto an alternative route, causing considerable inconvenience to the residents of the area.

    Công trình xây dựng tại ngã tư đông đúc này đã buộc chính quyền phải chuyển hướng giao thông sang tuyến đường khác, gây ra sự bất tiện đáng kể cho người dân trong khu vực.

  • From his taxi, John watched as the street artist painted vignettes of life on the pavement below. He often passed this spot on his regular route.

    Từ chiếc taxi của mình, John quan sát nghệ sĩ đường phố vẽ những bức tranh nhỏ về cuộc sống trên vỉa hè bên dưới. Anh thường đi qua địa điểm này trên tuyến đường thường lệ của mình.

  • To ensure that they didn't miss any stores, Jenna and her friend made a detailed plan and followed a set route while shopping.

    Để đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ cửa hàng nào, Jenna và bạn của cô đã lập một kế hoạch chi tiết và đi theo một lộ trình định sẵn khi mua sắm.

  • Tired and hungry after his marathon, James trudged along the quiet route he preferred, taking in the sounds of nature and the serene landscape.

    Mệt mỏi và đói sau cuộc chạy marathon, James lê bước dọc theo con đường yên tĩnh mà anh thích, lắng nghe âm thanh của thiên nhiên và quang cảnh thanh bình.

  • Every day, the garbage collectors followed a strict route as they picked up the litter from the city streets.

    Mỗi ngày, những người thu gom rác phải đi theo một lộ trình nghiêm ngặt khi thu gom rác thải từ các đường phố trong thành phố.

  • Anna laughed as she recalled the winding route she took when she was lost the previous night. She now knew the way back home by heart.

    Anna cười khi nhớ lại con đường quanh co mà cô đã đi khi bị lạc vào đêm trước. Bây giờ cô đã thuộc lòng đường về nhà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

put somebody to rout
(literary)to defeat somebody easily and completely
  • They put the rebel army to rout.