Định nghĩa của từ round bracket

round bracketnoun

dấu ngoặc tròn

/ˈraʊnd brækɪt//ˈraʊnd brækɪt/

Thuật ngữ "round bracket" có nguồn gốc từ thế giới toán học, nơi các ký hiệu này ( ) thường được sử dụng cho nhiều phép toán khác nhau. Chúng được giới thiệu lần đầu tiên vào thế kỷ 19, như một cách để biểu thị dấu ngoặc đơn hoặc nhóm các biểu thức. Trước khi sử dụng dấu ngoặc tròn, các nhà toán học đã sử dụng các ký hiệu khác như dấu chấm ( · ), dấu phẩy ( , ) và dấu gạch ngang ( | ) để biểu thị các phép toán nhóm tương tự. Tuy nhiên, đôi khi các ký hiệu này khó phân biệt với các toán tử toán học khác, dẫn đến nhầm lẫn và lỗi. Để giải quyết vấn đề này, nhà toán học Joseph Louis Lagrange được cho là người đã giới thiệu việc sử dụng dấu ngoặc tròn, cung cấp một cách rõ ràng và riêng biệt hơn để phân biệt giữa phép nhóm và các toán tử toán học khác. Ngày nay, dấu ngoặc tròn là một phần thiết yếu của toán học và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác của ứng dụng học thuật và thực tiễn, bao gồm lập trình máy tính, ngôn ngữ học và ký hiệu khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • According to (Singer, 2018), the majority of consumers prefer eco-friendly products.

    Theo (Singer, 2018), phần lớn người tiêu dùng thích các sản phẩm thân thiện với môi trường.

  • (Kepler, 1619discovered that the planets in our solar system follow a specific pattern in their orbits.

    (Kepler, 1619) phát hiện rằng các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta tuân theo một mô hình cụ thể trên quỹ đạo của chúng.

  • The price of the product is slightly higher than (average), but it comes with additional features.

    Giá của sản phẩm cao hơn một chút so với mức trung bình, nhưng có thêm nhiều tính năng bổ sung.

  • (Stanford, 2020stated that remote work has become increasingly popular due to technological advancements.

    (Stanford, 2020 tuyên bố rằng làm việc từ xa ngày càng trở nên phổ biến nhờ những tiến bộ công nghệ.

  • This formula is typically represented by (F = m * a), where F is the force, m is the mass, and a is the acceleration.

    Công thức này thường được biểu diễn bằng (F = m * a), trong đó F là lực, m là khối lượng và a là gia tốc.

  • The annual report revealed that the company's revenue for the past year exceeded (2019).

    Báo cáo thường niên cho thấy doanh thu của công ty trong năm qua đã vượt (2019).

  • (Curies, 1899made a significant discovery in the field of radioactivity that changed the course of science.

    (Curies, 1899 đã có một khám phá quan trọng trong lĩnh vực phóng xạ làm thay đổi tiến trình khoa học.

  • The recipe is easy to follow and requires only (a fewingredients.

    Công thức này dễ làm và chỉ cần (một vài nguyên liệu).

  • In order to obtain the result, you need to divide the number by (seven).

    Để có được kết quả, bạn cần chia số đó cho (bảy).

  • The movie has received mixed reviews, (some calling it a masterpiece, while others dismiss it as a failure).

    Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều (một số người gọi đây là kiệt tác, trong khi những người khác lại coi đây là một thất bại).

Từ, cụm từ liên quan