Định nghĩa của từ rose hip

rose hipnoun

quả tầm xuân

/ˈrəʊz hɪp//ˈrəʊz hɪp/

Thuật ngữ "rose hip" dùng để chỉ cấu trúc chứa hạt nằm bên trong quả của cây hoa hồng. Sau khi hoa hồng nở, quả của nó dần trưởng thành thành một quả màu đỏ cam chứa những hạt nhỏ được bao bọc trong phần cùi. Cấu trúc này được gọi là quả tầm xuân. Từ "hip" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ, "hypp", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "nhô ra". Tên này ám chỉ cách quả hoa hồng to ra nhô ra khỏi cành cây. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Anh cổ đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "hipe", cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện đại "rose hip." Ngày nay, thuật ngữ "rose hip" được sử dụng rộng rãi trong ngành làm vườn và thực vật học để chỉ cụ thể đến quả của họ hoa hồng, và nó cũng trở nên phổ biến trong cộng đồng sức khỏe và chăm sóc sức khỏe do lợi ích dinh dưỡng của các sản phẩm tầm xuân, chẳng hạn như trà, thực phẩm bổ sung và mứt.

namespace
Ví dụ:
  • The hiker collected a few rose hips as a source of vitamin C after running out of supplies during the trek.

    Người đi bộ đường dài đã hái một ít quả tầm xuân để bổ sung vitamin C sau khi hết đồ dùng trong suốt chặng đường đi.

  • The gardener left the rose hips on the bushes to attract birds looking for food during the winter months.

    Người làm vườn để lại quả tầm xuân trên bụi cây để thu hút các loài chim tìm kiếm thức ăn trong những tháng mùa đông.

  • The botanist harvested a basketful of rose hips for scientific research, noting their high levels of antioxidants and potential health benefits.

    Nhà thực vật học đã thu hoạch một giỏ quả tầm xuân để nghiên cứu khoa học, nhận thấy hàm lượng chất chống oxy hóa cao và lợi ích tiềm năng cho sức khỏe của chúng.

  • The DIY enthusiast used rose hips to make a natural red dye for textiles, add flavor to jams and jellies, or as a colorful addition to a floral arrangement.

    Những người đam mê tự làm đồ thủ công đã sử dụng quả tầm xuân để tạo ra thuốc nhuộm màu đỏ tự nhiên cho hàng dệt may, thêm hương vị cho mứt và thạch, hoặc để thêm màu sắc cho một bình hoa.

  • The chef infused rose hip syrup into a cocktail for a unique and refreshing flavor.

    Đầu bếp đã thêm siro quả tầm xuân vào cocktail để tạo nên hương vị độc đáo và tươi mát.

  • The traveler spotted a rose hip bush while hiking through the mountains and stopped to photograph its vibrant orange and red hues.

    Du khách phát hiện ra một bụi hoa hồng khi đang đi bộ đường dài qua núi và dừng lại để chụp ảnh màu cam và đỏ rực rỡ của nó.

  • The artist picked a handful of rose hips to use in a still life painting, admiring their textured surface and bold color contrast.

    Nghệ sĩ đã hái một nắm quả tầm xuân để sử dụng trong một bức tranh tĩnh vật, chiêm ngưỡng bề mặt có kết cấu và độ tương phản màu sắc đậm của chúng.

  • The historian learned that rose hips were once used by indigenous peoples for medicinal purposes, such as to alleviate diarrhea and soothe sore throats.

    Nhà sử học này biết rằng quả tầm xuân từng được người dân bản địa sử dụng cho mục đích y học, chẳng hạn như để chữa tiêu chảy và làm dịu cơn đau họng.

  • The urban farmer incorporated rose hip plants into their container garden, eager to enjoy their ornamental value and potential benefits in the future.

    Người nông dân thành thị đã kết hợp cây tầm xuân vào khu vườn trong thùng chứa của mình, mong muốn tận hưởng giá trị trang trí và lợi ích tiềm năng của chúng trong tương lai.

  • The skeptic remained unconvinced of the hype surrounding rose hips, preferring to stick with more familiar sources of vitamin C and flavoring.

    Những người hoài nghi vẫn không tin vào sự cường điệu xung quanh quả tầm xuân, họ vẫn thích sử dụng các nguồn vitamin C và hương liệu quen thuộc hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches