Định nghĩa của từ roof garden

roof gardennoun

vườn trên mái

/ˈruːf ɡɑːdn//ˈruːf ɡɑːrdn/

Thuật ngữ "roof garden" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phần của phong trào hướng tới xanh hóa đô thị. Người dân thành phố bắt đầu nhận ra tác động tiêu cực của bê tông và nhựa đường đến chất lượng không khí và các đảo nhiệt đô thị, và tìm cách để giảm bớt những vấn đề này. Một giải pháp là biến mái nhà thành vườn, sử dụng đất và cây để hấp thụ nước mưa, hấp thụ carbon dioxide và tạo ra hiệu ứng làm mát. Vườn trên mái đầu tiên được biết đến được tạo ra ở London vào năm 1898 và khái niệm này nhanh chóng trở nên phổ biến ở Châu Âu và Châu Mỹ. Thuật ngữ "roof garden" ám chỉ thực tế là những khu vườn này nằm trên mái nhà của các tòa nhà, tạo ra một ốc đảo xanh giữa cảnh quan đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The penthouse suite atop the skyscraper features a stunning roof garden filled with lush greenery and vibrant flowers.

    Căn hộ áp mái trên đỉnh tòa nhà chọc trời có khu vườn trên mái tuyệt đẹp với nhiều cây xanh tươi tốt và những bông hoa rực rỡ.

  • The rooftop oasis provides an oasis amidst the hustle and bustle of the city, inviting guests to relax and unwind in its peaceful surroundings.

    Ốc đảo trên sân thượng này mang đến một ốc đảo giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố, mời gọi du khách thư giãn và nghỉ ngơi trong không gian yên bình xung quanh.

  • The hotel's rooftop garden is home to a variety of exotic plants and fragrant herbs, attracting bees and butterflies by the dozens.

    Khu vườn trên tầng thượng của khách sạn là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật kỳ lạ và thảo mộc thơm, thu hút hàng chục loài ong và bướm.

  • The roof garden is the perfect spot for an intimate sunset dinner, complete with twinkling lights and panoramic views of the city skyline.

    Khu vườn trên mái là nơi lý tưởng cho một bữa tối hoàng hôn thân mật, với ánh đèn lấp lánh và tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời của thành phố.

  • Despite the high altitude, the roof garden provides a tranquil escape from the chaos of urban life, allowing visitors to breathe in fresh air and soak up the sun.

    Mặc dù ở độ cao lớn, khu vườn trên mái vẫn mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự hỗn loạn của cuộc sống đô thị, cho phép du khách hít thở không khí trong lành và tắm nắng.

  • The rooftop garden serves as an urban farming project, providing fresh fruits and vegetables to the local community while contributing to the city's sustainability goals.

    Khu vườn trên sân thượng đóng vai trò là một dự án nông nghiệp đô thị, cung cấp trái cây và rau quả tươi cho cộng đồng địa phương đồng thời góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của thành phố.

  • The rooftop garden's innovative design includes a moisture control system that keeps the plants hydrated while minimizing water usage.

    Thiết kế cải tiến của khu vườn trên sân thượng bao gồm hệ thống kiểm soát độ ẩm giúp giữ cho cây luôn đủ nước đồng thời giảm thiểu lượng nước sử dụng.

  • The hotel's rooftop garden hosts regular events, from yoga classes to cocktail parties, creating a vibrant atmosphere for guests to mingle and connect.

    Khu vườn trên tầng thượng của khách sạn thường xuyên tổ chức các sự kiện, từ lớp học yoga đến tiệc cocktail, tạo nên bầu không khí sôi động để du khách giao lưu và kết nối.

  • The rooftop garden provides a much-needed green space in the heart of the city, helping to mitigate the urban heat island effect and promoting better air quality.

    Khu vườn trên sân thượng cung cấp không gian xanh rất cần thiết ngay trung tâm thành phố, giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và cải thiện chất lượng không khí.

  • The roof garden's stunning views and natural beauty make it an Instagram-worthy destination, drawing crowds of photography enthusiasts and urban explorers alike.

    Cảnh quan tuyệt đẹp và vẻ đẹp tự nhiên của khu vườn trên mái khiến nơi đây trở thành điểm đến đáng để chụp ảnh trên Instagram, thu hút đông đảo những người đam mê nhiếp ảnh và những người khám phá đô thị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches