Định nghĩa của từ rock garden

rock gardennoun

vườn đá

/ˈrɒk ɡɑːdn//ˈrɑːk ɡɑːrdn/

Thuật ngữ "rock garden" có nguồn gốc từ vùng lịch sử Kashmir, hiện đang bị chia cắt giữa Ấn Độ, Pakistan và Trung Quốc. Vào thế kỷ 19, du khách châu Âu đã bị mê hoặc bởi những khu vườn độc đáo mà họ bắt gặp ở khu vực này, nơi có những tảng đá và đá được sắp xếp cẩn thận trong cảnh quan giống như cảnh quan núi tự nhiên. Từ "rock garden" được đặt ra để mô tả những khu vườn này, thường được người dân địa phương gọi là "Shahtol" hoặc "khu vườn Stupa". Thuật ngữ "Shahtol" ám chỉ truyền thống thờ đá cổ xưa của Ấn Độ giáo, trong khi "Stupa" ám chỉ một di tích Phật giáo lưu giữ các thánh tích. Ở Kashmir, khu vườn đá đầu tiên được Hoàng tử Dinabandhu Upadhyaya, một chiến binh tự do nổi tiếng của Ấn Độ, tạo ra vào năm 1951. Khu vườn đá của ông, được gọi là "Khu vườn đá Annendale", có những tảng đá và đá được sắp xếp theo các họa tiết phức tạp bằng một kỹ thuật gọi là "Sankalpa", bao gồm việc di chuyển những tảng đá nặng mà không cần sử dụng các công cụ hoặc máy móc hiện đại. Kể từ đó, vườn đá đã trở nên phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những khu vực có cảnh quan thiên nhiên ấn tượng hoặc di sản văn hóa phong phú. Vườn đá không chỉ đẹp về mặt thị giác mà còn góp phần bảo tồn môi trường bằng cách bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và thúc đẩy các hoạt động sử dụng đất bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The peaceful rock garden in the park overlooked a scenic pond, filled with lily pads and koi fish.

    Khu vườn đá yên bình trong công viên nhìn ra một ao nước tuyệt đẹp, đầy lá súng và cá koi.

  • The Japanese-style rock garden at the botanical garden was a meditative escape, with intricate patterns of rocks and gravel arranged to resemble a serene landscape.

    Khu vườn đá theo phong cách Nhật Bản tại vườn bách thảo là nơi ẩn náu yên tĩnh, với những họa tiết phức tạp từ đá và sỏi được sắp xếp giống như một quang cảnh thanh bình.

  • The rock garden in the backyard of the old withered house had gone untouched for decades, but it still showed signs of rustic charm.

    Khu vườn đá ở sân sau của ngôi nhà cũ kỹ đã không được chăm sóc trong nhiều thập kỷ, nhưng vẫn cho thấy dấu hiệu của nét quyến rũ mộc mạc.

  • Walking past the miniature rock garden on the sidewalk, I couldn't help but appreciate the intricate way the pebbles had been carefully placed.

    Khi đi ngang qua khu vườn đá thu nhỏ trên vỉa hè, tôi không khỏi trầm trồ trước cách sắp xếp cẩn thận và tinh tế của những viên sỏi.

  • The Zen rock garden in the monastery invited contemplation and introspection, with the sound of a trickling fountain adding to the tranquility.

    Khu vườn đá Thiền trong tu viện gợi lên sự chiêm nghiệm và nội tâm, cùng với âm thanh của đài phun nước nhỏ giọt tăng thêm sự yên tĩnh.

  • The enormous rock garden at the base of the mountain was a sight to behold, with a stream carving its way through the lustrous green moss covering the rocks.

    Khu vườn đá rộng lớn dưới chân núi là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với dòng suối chảy qua lớp rêu xanh bóng bao phủ những tảng đá.

  • The artist's unique vision was reflected in his rock garden installation, featuring unconventional shapes and textures.

    Tầm nhìn độc đáo của nghệ sĩ được phản ánh qua khu vườn đá của ông, với những hình dạng và kết cấu phi truyền thống.

  • The rock garden in the nearby meadow looked surreal under the soft glow of the full moon, accentuated by the sound of crickets chirping in the background.

    Khu vườn đá ở đồng cỏ gần đó trông thật kỳ ảo dưới ánh trăng tròn dịu nhẹ, được tô điểm thêm bởi tiếng dế kêu ở phía sau.

  • The rock garden on the deserted beach reminded me of the silent yet immense power of the sea, with the waves crashing against the smooth stones.

    Khu vườn đá trên bãi biển vắng vẻ gợi cho tôi nhớ đến sức mạnh thầm lặng nhưng to lớn của biển cả, với những con sóng đập vào những viên đá nhẵn mịn.

  • The intricate rock garden on the mountainside told a story of the resilience of nature, as plants and moss seeped into every nook and cranny amidst the rough terrain.

    Khu vườn đá phức tạp trên sườn núi kể câu chuyện về sức phục hồi của thiên nhiên, khi cây cối và rêu mọc khắp mọi ngóc ngách giữa địa hình gồ ghề.

Từ, cụm từ liên quan

All matches