Định nghĩa của từ road train

road trainnoun

đường bộ

/ˈrəʊd treɪn//ˈrəʊd treɪn/

Thuật ngữ "road train" có nguồn gốc từ Úc vào những năm 1930 khi ngành khai khoáng cần một phương tiện hiệu quả hơn để vận chuyển hàng hóa trên những quãng đường dài. Một đoàn tàu đường bộ, còn được gọi là "B-double" hoặc "road train rig," bao gồm một đầu máy kéo chính (đầu kéo) kéo nhiều rơ moóc, thường là tổng cộng ba rơ moóc. Về bản chất, đoàn tàu đường bộ là một phương tiện khớp nối dài có thể chở một lượng lớn hàng hóa, khiến nó đặc biệt hữu ích để vận chuyển các nguồn tài nguyên cồng kềnh như khoáng sản, gỗ và gia súc ở những vùng xa xôi. Ở Úc, đoàn tàu đường bộ thường được sử dụng trên đường cao tốc do khoảng cách lớn giữa các thị trấn và thành phố lớn. Việc sử dụng đoàn tàu đường bộ đã có tác động đáng kể đến vận tải hàng hóa ở Úc, giúp vận tải hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho các doanh nghiệp. Sự ra đời của đoàn tàu đường bộ cũng giúp giảm số lượng xe cần thiết để vận chuyển hàng hóa, do đó giảm thiểu tác động của các hoạt động vận tải đến môi trường. Nhìn chung, từ "road train" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Úc và việc sử dụng nó đã lan rộng sang các quốc gia nói tiếng Anh khác như New Zealand và Vương quốc Anh. Theo một nghĩa nào đó, khái niệm về đoàn tàu đường bộ phản ánh những thách thức và cơ hội độc đáo trong việc vận chuyển hàng hóa trên những địa hình rộng lớn, thường không bằng phẳng và vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In the vast Australian outback, a road train carrying over 0 tons of goods barreled down the winding desert road.

    Ở vùng hẻo lánh rộng lớn của Úc, một đoàn tàu chở hơn 0 tấn hàng lao nhanh trên con đường quanh co của sa mạc.

  • The driver of the road train expertly navigated the winding curves, avoiding rocks and potholes in the dirt road.

    Người lái tàu đã khéo léo điều khiển đoàn tàu đi qua những khúc cua quanh co, tránh đá và ổ gà trên đường đất.

  • The road train's loud engine rumbled through the silent desert as it passed small towns and villages.

    Tiếng động cơ lớn của đoàn tàu chạy ầm ầm qua sa mạc yên tĩnh khi đi qua những thị trấn và làng mạc nhỏ.

  • As the road train approached a long stretch of straight road, the driver eased his foot off the accelerator, conserving fuel for the long journey ahead.

    Khi đoàn tàu tiến đến một đoạn đường thẳng dài, người lái xe nhả chân ga để tiết kiệm nhiên liệu cho chặng đường dài phía trước.

  • Passing other vehicles on the road, the road train's massive size created a strong gust of wind that nearly knocked over wind-sensitive trees and shrubs on the side of the road.

    Khi vượt qua các phương tiện khác trên đường, kích thước khổng lồ của đoàn tàu đã tạo ra một cơn gió mạnh gần như hất đổ những cây cối và bụi rậm nhạy gió bên lề đường.

  • The driver carefully maneuvered the massive road train around sharp bends and tight corners in the narrow road, making sure not to hit the road signs or other obstacles.

    Người lái xe cẩn thận điều khiển đoàn tàu khổng lồ đi qua những khúc cua gấp và góc cua hẹp trên con đường hẹp, đảm bảo không đâm vào biển báo đường bộ hoặc các chướng ngại vật khác.

  • The loud beeping sound from the road train's horn announced its arrival in small towns where pedestrians and other vehicles had to make way for the massive machine.

    Tiếng còi tàu hỏa lớn báo hiệu sự xuất hiện của nó tại những thị trấn nhỏ, nơi người đi bộ và các phương tiện khác phải nhường đường cho cỗ máy khổng lồ này.

  • Big trucks like road trains have special lights and markings on their sides to indicate their size and direction, helping other drivers and pedestrians stay safe on the road.

    Những chiếc xe tải lớn như xe lửa đường bộ có đèn và vạch kẻ đặc biệt ở hai bên hông để chỉ báo kích thước và hướng đi, giúp những người lái xe khác và người đi bộ an toàn trên đường.

  • The road train's brakes groaned loudly as it came to a halt at a fuel station, where the driver filled up its enormous tanks with diesel fuel.

    Đoàn tàu chạy trên đường ray kêu rít lên khi dừng lại ở một trạm xăng, nơi người lái tàu đổ đầy nhiên liệu diesel vào những chiếc bình khổng lồ.

  • With pump after pump of diesel fuel being added, the road train's tanks finally reached their maximum capacity, ready to conquer the long desert road ahead.

    Với từng máy bơm nhiên liệu diesel được thêm vào, các thùng chứa của đoàn xe cuối cùng đã đạt đến dung tích tối đa, sẵn sàng chinh phục con đường sa mạc dài phía trước.

Từ, cụm từ liên quan