Định nghĩa của từ road sign

road signnoun

biển báo giao thông

/ˈrəʊd saɪn//ˈrəʊd saɪn/

Thuật ngữ "road sign" là một cụm từ hiện đại có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi cơ sở hạ tầng giao thông và các mối quan tâm về an toàn ngày càng trở thành ưu tiên ở các khu vực đô thị đang phát triển. Trước khi ô tô và phương tiện giao thông đại chúng ra đời, đường bộ thường không có biển báo và dựa vào các mốc và cột mốc để hướng dẫn di chuyển. Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng ô tô để di chuyển, nhu cầu về các cảnh báo và chỉ dẫn rõ ràng và dễ thấy trở nên rõ ràng. Các biển báo đường bộ hiện đại đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1920, theo sự khuyến khích của Cục Đường bộ Công cộng (BPR) mới thành lập. BPR nhận ra rằng các biển báo chuẩn hóa là cần thiết để truyền đạt thông tin nhanh chóng và hiệu quả đến người lái xe, và bắt đầu phát triển một hệ thống ký hiệu và màu sắc trên toàn quốc giúp người lái xe hiểu được ý nghĩa của các biển báo khác nhau. Bản thân cụm từ "road sign" có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ mô tả cho các biển báo chuẩn hóa mới này. Đến những năm 1930, thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến và xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về an toàn giao thông. Ngày nay, cụm từ "road sign" vẫn là thuật ngữ chuẩn được sử dụng để mô tả bất kỳ loại biển báo cảnh báo, chỉ dẫn hoặc thông tin nào được đặt trên đường công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The yellow sign with black letters read "Caution: Construction Ahead" on the road sign, warning drivers to slow down.

    Biển báo màu vàng có chữ màu đen ghi dòng chữ "Cẩn thận: Có công trình xây dựng phía trước" trên biển báo đường bộ, cảnh báo người lái xe phải giảm tốc độ.

  • The round red sign with a white border illustrated a prohibition sign, reading "No Entry" in bold letters.

    Biển báo tròn màu đỏ có viền trắng minh họa cho biển báo cấm, ghi dòng chữ "Cấm vào" bằng chữ in đậm.

  • The triangle-shaped sign depicted a skidding car and the words "Slippery When Wet" in white, signifying that the road could be hazardous during rainfall.

    Biển báo hình tam giác mô tả một chiếc ô tô đang trượt và dòng chữ "Trơn khi ướt" màu trắng, có ý nghĩa rằng con đường có thể nguy hiểm khi trời mưa.

  • The rectangular sign indicated the speed limit of "60 kph" using green background and white text.

    Biển báo hình chữ nhật cho biết giới hạn tốc độ là "60 km/h" bằng nền màu xanh lá cây và chữ màu trắng.

  • The diamond-shaped sign displayed an image of a person with a white cane and the words "Pedestrian Crossing" in large letters, signaling to motorists to give way to pedestrians.

    Biển báo hình thoi hiển thị hình ảnh một người cầm gậy trắng và dòng chữ "Vạch qua đường dành cho người đi bộ" viết bằng chữ lớn, báo hiệu cho người lái xe nhường đường cho người đi bộ.

  • The sign with a red border illustrated a horizontal lane divider with the words "Do Not Cross" in white.

    Biển báo có viền đỏ minh họa một dải phân cách làn đường nằm ngang với dòng chữ "Không được băng qua" màu trắng.

  • The round sign depicted a circle with a diagonal red line through it and the words "No Overtaking" in bold letters.

    Biển báo tròn mô tả một vòng tròn có đường chéo màu đỏ và dòng chữ "Cấm vượt" được in đậm.

  • The rectangular sign displayed a picture of a cyclist and the words "Cycle Route" in white text on a green background.

    Biển báo hình chữ nhật hiển thị hình ảnh một người đi xe đạp và dòng chữ "Tuyến đường dành cho xe đạp" màu trắng trên nền xanh lá cây.

  • The silver sign showed "Give Way" in white letters on a black background, indicating that the driver must yield the right of way.

    Biển báo màu bạc hiển thị dòng chữ "Nhường đường" màu trắng trên nền đen, báo hiệu rằng người lái xe phải nhường quyền đi trước.

  • The brown sign depicted a leafy tree and the words "Wildlife Crossing" in white, encouraging drivers to avoid hitting animals on the road at that location.

    Biển báo màu nâu có hình một cây lá và dòng chữ "Vượt qua đường dành cho động vật hoang dã" màu trắng, khuyến khích người lái xe tránh đâm vào động vật trên đường tại địa điểm đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches