Định nghĩa của từ riot shield

riot shieldnoun

lá chắn chống bạo động

/ˈraɪət ʃiːld//ˈraɪət ʃiːld/

Thuật ngữ "riot shield" xuất hiện vào thế kỷ 19 như một phản ứng trước tình trạng bất ổn công cộng và biến động xã hội ngày càng gia tăng ở nhiều thành phố châu Âu. Trước thời điểm này, các nhân viên thực thi pháp luật không có thiết bị chuyên dụng để kiểm soát đám đông và họ thường dựa vào vũ khí thô sơ như dùi cui gỗ hoặc dùi cui. Năm 1853, Đại úy William Thornburg của lực lượng Cảnh sát đô thị London đã giới thiệu một loại khiên mới làm từ mây và vải bạt. Phiên bản đầu tiên của khiên chống bạo động này nhẹ, dễ mang theo và bảo vệ được một số cảnh sát khỏi các vật thể ném và đám đông giận dữ. Theo thời gian, thiết kế của khiên chống bạo động đã phát triển để bao gồm các vật liệu bền hơn như sợi thủy tinh và polycarbonate, cũng như các tính năng bổ sung như lớp phủ UV, phụ kiện molle và tay cầm được gia cố. Ngày nay, khiên chống bạo động là một thành phần thiết yếu trong kho vũ khí của nhân viên thực thi pháp luật, bảo vệ trước đám đông bạo lực tại các cuộc biểu tình, tuần hành và các cuộc bạo loạn công cộng khác.

namespace
Ví dụ:
  • The police officers carried riot shields as they faced the violent demonstrators in the streets.

    Các cảnh sát mang theo khiên chống bạo động khi đối mặt với những người biểu tình bạo lực trên đường phố.

  • The security guards at the concert venue walked around clutching riot shields to protect the crowd from any unexpected situation.

    Các nhân viên an ninh tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đi xung quanh, tay cầm khiên chống bạo động để bảo vệ đám đông khỏi mọi tình huống bất ngờ.

  • During the chaotic protests, the riot shields provided a barrier between the authorities and the agitated masses.

    Trong các cuộc biểu tình hỗn loạn, lá chắn chống bạo động đã tạo ra rào cản giữa chính quyền và quần chúng phản đối.

  • The firefighters used riot shields to shield themselves from flying debris as they battled the blaze.

    Lính cứu hỏa sử dụng khiên chống bạo động để bảo vệ bản thân khỏi các mảnh vỡ bay ra khi họ chiến đấu với ngọn lửa.

  • The riot shields acted as a first line of defense for the police during the rampant vandalism that broke out in the city.

    Tấm chắn chống bạo động đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên của cảnh sát trong bối cảnh nạn phá hoại tràn lan xảy ra trong thành phố.

  • Many protesters carried riot shields themselves, ensuring that their message was heard amid the noise and chaos.

    Nhiều người biểu tình mang theo khiên chống bạo động, đảm bảo thông điệp của họ được lắng nghe giữa tiếng ồn và hỗn loạn.

  • The army personnel carried riot shields while combating the riots that broke out in the region.

    Quân nhân mang theo khiên chống bạo động khi chiến đấu với các cuộc bạo loạn nổ ra trong khu vực.

  • The riot shields were vital in protecting individuals and buildings from the violent groups, allowing authorities to restore peace and order.

    Tấm chắn chống bạo động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cá nhân và tòa nhà khỏi các nhóm bạo lực, cho phép chính quyền khôi phục hòa bình và trật tự.

  • The riot shields proved useful in shielding journalists from the barrage of projectiles during the violent clashes.

    Tấm chắn chống bạo động tỏ ra hữu ích trong việc bảo vệ các nhà báo khỏi loạt đạn trong các cuộc đụng độ dữ dội.

  • The riot shields enabled the security forces to safely and effectively disperse the rioting crowds.

    Tấm chắn chống bạo động giúp lực lượng an ninh giải tán đám đông bạo loạn một cách an toàn và hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches