Định nghĩa của từ riot police

riot policenoun

cảnh sát chống bạo động

/ˈraɪət pəliːs//ˈraɪət pəliːs/

Thuật ngữ "riot police" lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1960, do hậu quả của các cuộc biểu tình và bất ổn dân sự lan rộng diễn ra ở nhiều trung tâm đô thị trong thập kỷ đó. Khi các cuộc biểu tình ôn hòa thường trở nên bạo lực, các cơ quan thực thi pháp luật đã thành lập các đơn vị chuyên biệt để ứng phó với những tình huống này. Thuật ngữ đầu tiên được sử dụng rộng rãi cho các đơn vị này là "tuần tra đặc biệt" hoặc "đội ma", nhưng khi các cuộc biểu tình leo thang và trở nên hỗn loạn hơn, thuật ngữ "riot police" đã được đặt ra. Nhãn mới này nhằm truyền tải ý tưởng rằng các sĩ quan này đã được đào tạo và trang bị để đối phó với các cuộc bạo loạn trên diện rộng và khôi phục trật tự trước tình trạng bất ổn bạo lực. Thuật ngữ "riot police" kể từ đó đã trở thành một tên gọi phổ biến cho các lực lượng cảnh sát trên toàn thế giới, vì hiện tượng biểu tình quần chúng và bất ổn dân sự không chỉ tiếp diễn mà còn trở nên tinh vi và có tổ chức hơn trong những năm gần đây. Ở nhiều quốc gia, các đơn vị này được huấn luyện để sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để giải tán đám đông, bao gồm sử dụng hơi cay, dùi cui và các loại vũ khí không gây chết người khác, cũng như các biện pháp cực đoan hơn như sử dụng đạn cao su, vòi rồng và lựu đạn gây choáng. Tuy nhiên, mặc dù sử dụng các kỹ thuật này, việc triển khai cảnh sát chống bạo động không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc quản lý xung đột một cách hòa bình. Trong nhiều trường hợp, các đơn vị này đã bị cáo buộc sử dụng vũ lực quá mức, cũng như vi phạm nhân quyền, dẫn đến các lời kêu gọi cải cách và tăng cường trách nhiệm giải trình trong các hoạt động thực thi pháp luật trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In response to the protests, riot police were deployed to disperse the crowd.

    Để đối phó với các cuộc biểu tình, cảnh sát chống bạo động đã được triển khai để giải tán đám đông.

  • The riot police used tear gas and batons to control the violent demonstration.

    Cảnh sát chống bạo động đã sử dụng hơi cay và dùi cui để kiểm soát cuộc biểu tình bạo lực.

  • The riot police appeared suddenly, forcing the protesters to flee or face arrest.

    Cảnh sát chống bạo động xuất hiện bất ngờ, buộc người biểu tình phải bỏ chạy hoặc bị bắt giữ.

  • The sound of approaching riot police could be heard in the distance, causing a wave of panic amongst the demonstrators.

    Tiếng cảnh sát chống bạo động đang tiến đến có thể nghe thấy từ xa, gây ra làn sóng hoảng loạn trong đám đông người biểu tình.

  • Riot police with riot shields and helmets marched through the streets to suppress the civil unrest.

    Cảnh sát chống bạo động với khiên và mũ bảo hiểm diễu hành qua các đường phố để trấn áp tình trạng bất ổn dân sự.

  • The riot police were sent in to quell the unrest after the situation escalated beyond the control of the regular police force.

    Cảnh sát chống bạo động đã được điều động để dập tắt tình trạng bất ổn sau khi tình hình vượt khỏi tầm kiểm soát của lực lượng cảnh sát thường trực.

  • The riot police formed a line to prevent the demonstrators from breaching the barricades and advancing further.

    Cảnh sát chống bạo động đã tạo thành một hàng rào để ngăn chặn người biểu tình vượt qua rào chắn và tiến xa hơn.

  • The riot police urged the protesters to disperse peacefully or face the consequences of their actions.

    Cảnh sát chống bạo động kêu gọi những người biểu tình giải tán một cách hòa bình nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.

  • The riot police were criticized for their heavy-handed tactics and excessive use of force against the protesters.

    Cảnh sát chống bạo động bị chỉ trích vì hành động mạnh tay và sử dụng vũ lực quá mức đối với người biểu tình.

  • The riot police stood their ground as the mob charged toward them, determined to maintain order in the face of chaos.

    Cảnh sát chống bạo động đứng vững khi đám đông lao về phía họ, quyết tâm duy trì trật tự trước tình hình hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches