- In response to the protests, riot police were deployed to disperse the crowd.
Để đối phó với các cuộc biểu tình, cảnh sát chống bạo động đã được triển khai để giải tán đám đông.
- The riot police used tear gas and batons to control the violent demonstration.
Cảnh sát chống bạo động đã sử dụng hơi cay và dùi cui để kiểm soát cuộc biểu tình bạo lực.
- The riot police appeared suddenly, forcing the protesters to flee or face arrest.
Cảnh sát chống bạo động xuất hiện bất ngờ, buộc người biểu tình phải bỏ chạy hoặc bị bắt giữ.
- The sound of approaching riot police could be heard in the distance, causing a wave of panic amongst the demonstrators.
Tiếng cảnh sát chống bạo động đang tiến đến có thể nghe thấy từ xa, gây ra làn sóng hoảng loạn trong đám đông người biểu tình.
- Riot police with riot shields and helmets marched through the streets to suppress the civil unrest.
Cảnh sát chống bạo động với khiên và mũ bảo hiểm diễu hành qua các đường phố để trấn áp tình trạng bất ổn dân sự.
- The riot police were sent in to quell the unrest after the situation escalated beyond the control of the regular police force.
Cảnh sát chống bạo động đã được điều động để dập tắt tình trạng bất ổn sau khi tình hình vượt khỏi tầm kiểm soát của lực lượng cảnh sát thường trực.
- The riot police formed a line to prevent the demonstrators from breaching the barricades and advancing further.
Cảnh sát chống bạo động đã tạo thành một hàng rào để ngăn chặn người biểu tình vượt qua rào chắn và tiến xa hơn.
- The riot police urged the protesters to disperse peacefully or face the consequences of their actions.
Cảnh sát chống bạo động kêu gọi những người biểu tình giải tán một cách hòa bình nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.
- The riot police were criticized for their heavy-handed tactics and excessive use of force against the protesters.
Cảnh sát chống bạo động bị chỉ trích vì hành động mạnh tay và sử dụng vũ lực quá mức đối với người biểu tình.
- The riot police stood their ground as the mob charged toward them, determined to maintain order in the face of chaos.
Cảnh sát chống bạo động đứng vững khi đám đông lao về phía họ, quyết tâm duy trì trật tự trước tình hình hỗn loạn.