Định nghĩa của từ rinse

rinseverb

rửa sạch

/rɪns//rɪns/

Từ "rinse" được cho là có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "reson" có nghĩa là "làm căng, rửa sạch". Từ này được tiếng Anh trung đại sử dụng, khi nó được viết là "rensen" và được dùng để chỉ hành động rửa hoặc rửa sạch. Thuật ngữ "rinse" đặc biệt ám chỉ quá trình xả quần áo, bát đĩa hoặc các vật dụng khác bằng nước sau khi đã rửa hoặc làm sạch. Bước xả này rất quan trọng vì nó giúp loại bỏ bất kỳ chất tẩy rửa, xà phòng hoặc các hạt thức ăn còn sót lại nào có thể gây ra mùi khó chịu hoặc cặn bã. Theo thời gian, cách sử dụng và ý nghĩa của từ "rinse" đã phát triển. Trong bối cảnh chăm sóc tóc, "rinse" ám chỉ bước cuối cùng là gội đầu bằng nước sau khi gội đầu. Tương tự như vậy, trong bối cảnh nấu ăn, "rinse" đôi khi ám chỉ việc rửa sản phẩm, chẳng hạn như gạo, để loại bỏ mọi tạp chất. Tóm lại, "rinse" là hậu duệ của từ "reson" trong tiếng Pháp cổ và đã phát triển ý nghĩa hiện tại của nó do được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning((thường) : out) súc, rửa

exampleto rinse [out] one's mouth: súc miệng

exampleto rinse one's hands: rửa tay

meaninggiũ (quần áo)

meaningnhuộm (tóc)

namespace

to wash something with clean water only, not using soap

chỉ rửa thứ gì đó bằng nước sạch, không dùng xà phòng

Ví dụ:
  • Rinse the cooked pasta with boiling water.

    Rửa sạch mì ống đã nấu chín bằng nước sôi.

to remove the soap from something with clean water after washing it

loại bỏ xà phòng khỏi thứ gì đó bằng nước sạch sau khi rửa nó

Ví dụ:
  • Always rinse your hair thoroughly.

    Luôn xả tóc thật kỹ.

  • Make sure you rinse all the soap out.

    Hãy chắc chắn rằng bạn rửa sạch tất cả xà phòng.

Ví dụ bổ sung:
  • Rinse the dishes with warm water.

    Rửa sạch bát đĩa bằng nước ấm.

  • She rinsed her hands in cold water.

    Cô rửa tay bằng nước lạnh.

to remove dirt, etc. from something by washing it with clean water

để loại bỏ bụi bẩn, vv từ một cái gì đó bằng cách rửa nó bằng nước sạch

Ví dụ:
  • She rinsed the mud from her hands.

    Cô rửa sạch bùn khỏi tay mình.

  • I wanted to rinse the taste out of my mouth.

    Tôi muốn rửa sạch mùi vị trong miệng.

  • He showered quickly, rinsing away the dirt of the journey.

    Anh tắm thật nhanh, rửa sạch bụi bẩn của cuộc hành trình.

  • He rinsed the flour from his hands.

    Anh rửa sạch bột khỏi tay.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs