danh từ
người kéo chuông ((cũng) bell
cái để rung chuông
con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
Ringer
/ˈrɪŋə(r)//ˈrɪŋər/Từ "ringer" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là từ đua ngựa. "ringer" là một con ngựa được đưa vào cuộc đua dưới tên hoặc danh tính giả, thường là để đánh lừa người đặt cược. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ thực tế là một người rung chuông là "người rung chuông" hoặc người thay thế, giống như cách một người có thể "ring" một chiếc chuông để thông báo điều gì đó. Theo thời gian, từ "ringer" được mở rộng để bao hàm bất kỳ người hoặc vật nào là người thay thế khéo léo hoặc thành công, thường vượt trội hơn bản gốc. Ý nghĩa này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là trong thể thao và giải trí.
danh từ
người kéo chuông ((cũng) bell
cái để rung chuông
con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
a person who rings church bells as a hobby
người rung chuông nhà thờ như một sở thích
a device that makes a ringing sound, for example on a phone
một thiết bị tạo ra âm thanh đổ chuông, ví dụ như trên điện thoại
Thật dễ dàng để điều chỉnh âm lượng chuông.
a horse or person that takes part in a race illegally, for example by using a false name
một con ngựa hoặc người tham gia một cuộc đua bất hợp pháp, ví dụ bằng cách sử dụng tên giả