Định nghĩa của từ ring pull

ring pullnoun

vòng kéo

/ˈrɪŋ pʊl//ˈrɪŋ pʊl/

Thuật ngữ "ring pull" dùng để chỉ một loại móc hoặc tay cầm được sử dụng để dễ dàng mở một hộp kín. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là móc thường có hình dạng giống như một chiếc nhẫn có thể kéo để tháo lớp phủ và tiếp cận nội dung bên trong. Thiết kế này cung cấp một phương pháp dễ dàng và thuận tiện để mở các gói hàng, đặc biệt là những gói có niêm phong chắc chắn hoặc chống trẻ em, mà không cần kéo, dao hoặc các công cụ khác. Việc sử dụng móc kéo hình vòng ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như bao bì thực phẩm và đồ uống, vì nó mang lại trải nghiệm thân thiện và thuận tiện hơn cho người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The soup can I bought has a convenient ring pull for easy opening.

    Hộp đựng súp tôi mua có một vòng kéo tiện lợi để mở dễ dàng.

  • The sharp, bitter taste of the vinegar left a metallic aftertaste in my mouth after pulling the ring on the bottle.

    Vị đắng gắt của giấm để lại dư vị kim loại trong miệng tôi sau khi mở vòng trên chai.

  • The ring pull on the energy drink can was smooth and didn't require much force to open.

    Vòng kéo trên lon nước tăng lực rất trơn tru và không cần dùng nhiều lực để mở.

  • The ring pull on the cleaning solution container was easy to grip, even when my hands were wet.

    Vòng kéo trên hộp đựng dung dịch tẩy rửa rất dễ cầm, ngay cả khi tay tôi ướt.

  • I love the new design of these water bottles, with ring pulls instead of caps, making it easier to drink on the go.

    Tôi thích thiết kế mới của những chiếc bình đựng nước này, với vòng kéo thay vì nắp, giúp bạn dễ dàng uống nước khi di chuyển.

  • The baby food pouches have a ring pull that the tiny hands of toddlers can easily grasp and open themselves.

    Túi đựng thức ăn cho trẻ em có vòng kéo giúp đôi tay nhỏ xíu của trẻ mới biết đi có thể dễ dàng nắm và tự mở.

  • The recycled milk cartons have a ring pull, which is better for the environment as it eliminates the need for plastic caps.

    Các hộp sữa tái chế có vòng kéo, tốt hơn cho môi trường vì không cần sử dụng nắp nhựa.

  • The ring pull on the paint can lids snapped shut tightly, ensuring the contents stayed fresh.

    Vòng kéo trên nắp hộp sơn đóng chặt, đảm bảo sơn bên trong luôn tươi mới.

  • The air freshener canister had a ring pull, which allowed for continuous spray without the need to press a button.

    Bình xịt thơm phòng có một vòng kéo, cho phép xịt liên tục mà không cần phải nhấn nút.

  • The ring pull on the pet food container made it easy for my dog to enjoy her meal while I didn't have to worry about her accidentally knocking over the bowl.

    Vòng kéo trên hộp đựng thức ăn cho thú cưng giúp chó của tôi dễ dàng thưởng thức bữa ăn mà không phải lo lắng về việc nó vô tình làm đổ bát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches