Định nghĩa của từ rhino

rhinonoun

(loài) tê giác

/ˈrʌɪnəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rhinoceros" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "rhino" (mũi) và "keras" (sừng). Từ này ám chỉ phần nhô ra giống như sừng đặc biệt trên mũi của loài vật này. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả loài này. Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "rhinokeros" được sử dụng để mô tả một loài sinh vật có sừng trong thần thoại. Thuật ngữ này vẫn tồn tại và tên "rhinoceros" sau đó được sử dụng trong tiếng Latin và các ngôn ngữ khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả năm loài tê giác, bao gồm tê giác đen, tê giác trắng, tê giác Ấn Độ, tê giác Java và tê giác Sumatra. Mặc dù nổi tiếng là hung dữ, nhưng tê giác nói chung rất hiền lành và ăn cỏ, và sừng của chúng được làm từ keratin, cùng loại protein tạo nên tóc và móng tay của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) tiền

exampleready rhino: tiền mặt

type danh từ, số nhiều rhinos

meaning(viết tắt) của rhinoceros

exampleready rhino: tiền mặt

namespace
Ví dụ:
  • The zoo's newest attraction is a majestic white rhinoceros named Leo.

    Điểm thu hút mới nhất của sở thú là chú tê giác trắng hùng vĩ tên là Leo.

  • Rhinos are among the largest land animals in the world, weighing up to 6,000 pounds.

    Tê giác là một trong những loài động vật trên cạn lớn nhất thế giới, nặng tới 6.000 pound.

  • Due to poaching, rhino populations have declined drastically in the wild, leaving conservationists in a tough spot.

    Do nạn săn trộm, quần thể tê giác ngoài tự nhiên đã suy giảm nghiêm trọng, khiến những người bảo tồn rơi vào tình thế khó khăn.

  • The rhinoceros is a shy and solitary animal, preferring to spend its time grazing peacefully in the savanna.

    Tê giác là loài động vật nhút nhát và đơn độc, thích dành thời gian gặm cỏ một cách yên bình trên thảo nguyên.

  • Despite their reputation as lumbering giants, rhinos are surprisingly fast runners, able to reach speeds of up to 30 miles per hour.

    Mặc dù nổi tiếng là những gã khổng lồ chậm chạp, tê giác lại là loài chạy rất nhanh, có thể đạt tốc độ lên tới 30 dặm một giờ.

  • The aggressive horns of a rhino's head serve both as a form of self-defense and a deadly weapon against predators.

    Cặp sừng hung dữ trên đầu tê giác vừa có tác dụng tự vệ vừa là vũ khí chết người chống lại kẻ săn mồi.

  • In many African cultures, rhinos are viewed with reverence and awe because of their powerful and awe-inspiring presence.

    Trong nhiều nền văn hóa châu Phi, tê giác được coi trọng và kính trọng vì sự hiện diện mạnh mẽ và đáng sợ của chúng.

  • The white rhinoceros has become an endangered species due to poaching for its prized horn, which is often mistakenly believed to have medicinal properties in traditional medicine.

    Tê giác trắng đã trở thành loài có nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn trộm để lấy sừng, thứ mà người ta thường lầm tưởng là có đặc tính chữa bệnh trong y học cổ truyền.

  • The black rhinoceros, on the other hand, is listed as critically endangered, with only around 5,000 individuals remaining in the wild.

    Ngược lại, tê giác đen được xếp vào loại cực kỳ nguy cấp, với chỉ khoảng 5.000 cá thể còn sống trong tự nhiên.

  • Conservation efforts, such as anti-poaching campaigns and habitat preservation programs, are essential for saving the rhino from extinction.

    Những nỗ lực bảo tồn, chẳng hạn như các chiến dịch chống săn trộm và các chương trình bảo tồn môi trường sống, là điều cần thiết để cứu tê giác khỏi nguy cơ tuyệt chủng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches