Định nghĩa của từ rhesus factor

rhesus factornoun

yếu tố Rhesus

/ˈriːsəs fæktə(r)//ˈriːsəs fæktər/

Thuật ngữ "rhesus factor" dùng để chỉ một đặc điểm di truyền liên quan đến nhóm máu ABO. Trong khi nhóm máu ABO dùng để chỉ sự có mặt hoặc vắng mặt của một số kháng nguyên nhất định (A, B hoặc không có) trên bề mặt của các tế bào hồng cầu, thì yếu tố rhesus lại liên quan đến sự có mặt hoặc vắng mặt của một kháng nguyên khác, được gọi là kháng nguyên Rh. Kháng nguyên là các phân tử có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch trong cơ thể khi chúng là vật lạ. Kháng nguyên Rh có trên các tế bào hồng cầu của một số người, trong khi những người khác lại không có. Protein khiến kháng nguyên này xuất hiện được mã hóa bởi gen RHD. Vào những năm 1930, các nhà nghiên cứu nghiên cứu máu của khỉ rhesus đã phát hiện ra rằng máu của một số người có chứa một kháng nguyên tương tự như kháng nguyên Rh ở khỉ rhesus, trong khi những người khác thì không. Điều này dẫn đến việc đặt tên cho kháng nguyên là "rhesus factor," vì lần đầu tiên nó được xác định ở loài linh trưởng. Tầm quan trọng của yếu tố Rhesus trong y học nằm ở vai trò của nó trong các phản ứng truyền máu và bệnh tan máu ở mẹ và thai nhi, còn được gọi là bệnh hồng cầu bào thai. Nếu một phụ nữ mang thai có nhóm máu Rh âm tính mang thai nhi có nhóm máu Rh dương tính, hệ thống miễn dịch của cô ấy có thể nhầm lẫn các tế bào hồng cầu của thai nhi là lạ và tạo ra phản ứng miễn dịch chống lại chúng. Điều này có thể gây ra sự phân hủy các tế bào hồng cầu của thai nhi và giải phóng hemoglobin vào máu của thai nhi, dẫn đến một loạt các triệu chứng từ vàng da đến thiếu máu nghiêm trọng, tổn thương não và thậm chí là thai chết lưu hoặc tử vong sơ sinh. Để ngăn ngừa điều này, phụ nữ mang thai có nhóm máu Rh âm tính thường được tiêm một mũi kháng thể Rh dương tính để giúp ngăn cơ thể họ tấn công kháng nguyên Rh trong máu của em bé.

namespace
Ví dụ:
  • A pregnant woman found out during a routine blood test that she is Rh-negative and her fetus is Rh-positive, which could potentially lead to rhesus disease if the baby's blood cells cross into her system.

    Trong một xét nghiệm máu thường quy, một phụ nữ mang thai phát hiện ra rằng cô ấy có nhóm máu Rh âm tính và thai nhi có nhóm máu Rh dương tính, điều này có khả năng dẫn đến bệnh Rh nếu các tế bào máu của em bé xâm nhập vào cơ thể cô ấy.

  • The hospital required routine testing for the rhesus factor in newborns to ensure that they are not at risk for hemolytic disease of the newborn, which can occur when a mother's Rh-negative blood is exposed to her Rh-positive baby's red blood cells.

    Bệnh viện yêu cầu xét nghiệm thường quy yếu tố Rh ở trẻ sơ sinh để đảm bảo trẻ không có nguy cơ mắc bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh, bệnh có thể xảy ra khi máu Rh âm tính của người mẹ tiếp xúc với tế bào hồng cầu Rh dương tính của đứa con có Rh dương.

  • Before undergoing a blood transfusion, the patient was tested for the rhesus factor to ensure that they would not receive a transfusion with compatible Rh cells, which could have serious consequences.

    Trước khi truyền máu, bệnh nhân được xét nghiệm yếu tố Rh để đảm bảo rằng họ sẽ không nhận được truyền máu có tế bào Rh tương thích, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

  • All donated blood is tested for the rhesus factor before it is distributed to hospitals, as the presence of Rh-positive cells in Rh-negative blood can lead to severe hemolytic reactions in Rh-negative recipients.

    Tất cả máu hiến tặng đều được xét nghiệm yếu tố Rh trước khi phân phối đến bệnh viện, vì sự hiện diện của tế bào Rh dương tính trong máu Rh âm tính có thể dẫn đến phản ứng tan máu nghiêm trọng ở người nhận Rh âm tính.

  • Because the mother is Rh-negative and the father is Rh-positive, there is a risk of the baby being Rh-positive, and the mother would need to undergo regular testing and, possibly, treatment to prevent rhesus disease in the baby.

    Vì mẹ có nhóm máu Rh âm tính và bố có nhóm máu Rh dương tính nên có nguy cơ em bé có nhóm máu Rh dương tính và mẹ cần phải xét nghiệm thường xuyên và có thể phải điều trị để ngăn ngừa bệnh Rh ở em bé.

  • In advance of a planned pregnancy, women with Rh-negative blood are advised to undergo regular testing for the rhesus factor to determine the likelihood of the baby being Rh-positive and to plan for possible treatments to avoid rhesus disease.

    Trước khi có kế hoạch mang thai, những phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính được khuyên nên xét nghiệm yếu tố Rh thường xuyên để xác định khả năng em bé có nhóm máu Rh dương tính và để lên kế hoạch điều trị nhằm tránh bệnh Rh.

  • In the absence of regular rhesus testing during pregnancy and after childbirth, some women may develop antibodies to Rh-positive cells through exposure to their baby's blood during childbirth, leading to rhesus disease in future pregnancies.

    Nếu không xét nghiệm Rh thường xuyên trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh con, một số phụ nữ có thể phát triển kháng thể với tế bào Rh dương tính thông qua tiếp xúc với máu của em bé trong quá trình sinh nở, dẫn đến bệnh Rh ở những lần mang thai sau.

  • To prevent rhesus-positive cells from entering the mother's system during childbirth, a medication called RhoGAM is administered to Rh-negative mothers during and after pregnancy to help prevent the development of rhesus antibodies.

    Để ngăn ngừa các tế bào Rh dương tính xâm nhập vào cơ thể người mẹ trong quá trình sinh nở, một loại thuốc có tên là RhoGAM được dùng cho các bà mẹ Rh âm tính trong và sau khi mang thai để giúp ngăn ngừa sự phát triển của kháng thể Rh.

  • Some individuals with a higher risk of blood transfusions, such as patients with sickle cell anemia or those receiving chemotherapy, may undergo more frequent rhesus testing to monitor for the development of antibodies to Rh-positive cells.

    Một số cá nhân có nguy cơ truyền máu cao hơn, chẳng hạn như bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc những người đang điều trị hóa chất, có thể phải xét nghiệm Rh thường xuyên hơn để theo dõi sự phát triển của kháng thể chống lại tế bào Rh dương tính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches