danh từ
bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
(âm nhạc) Raxpôđi
sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu
sử thi ca
/ˈræpsədi//ˈræpsədi/Nguồn gốc của từ "rhapsody" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi ban đầu nó dùng để chỉ một loại thơ. Cụ thể, rhapsody dùng để chỉ một bài thơ dài, sử thi được đọc bởi một rhapsode, một thi sĩ hoặc người kể chuyện, trong các lễ hội tôn giáo và các cuộc tụ họp văn hóa quan trọng khác. Thuật ngữ "rhapsody" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "rhap-" có nghĩa là "bound" hoặc "khâu lại với nhau", có thể ám chỉ cách những bài thơ này được ghép lại với nhau từ nhiều nguồn khác nhau, và "-oidē" có nghĩa là "giống như bài hát", ám chỉ bản chất thơ ca và âm nhạc của những tác phẩm này. Theo thời gian, ý nghĩa của "rhapsody" đã phát triển và mở rộng để chỉ các biểu đạt sáng tạo khác. Trong thời kỳ Trung cổ và Phục hưng, rhapsody gắn liền với các sáng tác âm nhạc kết hợp các chủ đề hoặc chuyển động khác nhau, giống như việc khâu lại các giai điệu. Ngày nay, thuật ngữ "rhapsody" thường được sử dụng để chỉ một loại sáng tác nhạc cổ điển cụ thể, thường được viết cho một nhóm nhạc cụ lớn và đặc trưng bởi hình thức ngẫu hứng tự do.
danh từ
bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
(âm nhạc) Raxpôđi
sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu
a piece of music that is full of feeling and is not regular in form
một bản nhạc đầy cảm xúc và không có hình thức đều đặn
Những bản nhạc Hungary của Liszt
Bản giao hưởng đạt đến cao trào đầy cảm xúc, khiến khán giả chìm đắm trong cơn lốc cảm xúc.
Giữa thành phố đông đúc, tiếng kèn saxophone vang lên một bản nhạc rhapsody tràn ngập không gian với giai điệu thanh thoát.
Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, những con sóng nhảy múa theo nhịp điệu hoàn hảo với bản nhạc du dương của làn gió biển.
Màu sắc của hoàng hôn tạo nên bản hòa tấu của màu đỏ, cam và hồng, tô điểm bầu trời thành một bức tranh tuyệt đẹp.
the expression of great enthusiasm or happiness in speech or writing
sự thể hiện sự nhiệt tình hoặc hạnh phúc lớn lao trong lời nói hoặc văn bản
All matches