Định nghĩa của từ rewritable

rewritableadjective

có thể viết lại được

/ˌriːˈraɪtəbl//ˌriːˈraɪtəbl/

Từ "rewritable" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh của các thiết bị lưu trữ từ tính. Vào những năm 1950, IBM đã phát minh ra một công nghệ mới gọi là bộ nhớ lõi từ, sử dụng các vòng từ nhỏ gọi là lõi để lưu trữ dữ liệu. Sau đó, vào những năm 1960, hệ thống lưu trữ băng từ và đĩa trở nên phổ biến rộng rãi, chúng cũng có khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu bằng từ tính. Sự đổi mới tạo điều kiện cho sự xuất hiện của thuật ngữ "rewritable" là sự phát triển của hệ thống băng từ và đĩa có thể xóa và ghi lại nhiều lần. Trước đó, phương tiện từ tính có thể được ghi đè, nhưng không xóa, điều đó có nghĩa là bất kỳ dữ liệu mới nào cũng phải được ghi đè lên dữ liệu cũ, khiến dữ liệu gốc không thể phục hồi được. IBM đã giới thiệu băng từ có thể ghi lại đầu tiên trên thị trường vào năm 1969 với tên gọi "Selectrone". Công nghệ này cho phép người dùng xóa băng từ và sử dụng lại chúng, đây là một cải tiến đáng kể so với hệ thống trước đó. Khái niệm về phương tiện từ tính có thể ghi lại sau đó được các công ty khác áp dụng và thuật ngữ "rewritable" được sử dụng phổ biến để chỉ các thiết bị lưu trữ từ tính có thể xóa và ghi lại nhiều lần. Sự đổi mới công nghệ này đã đặt nền tảng cho kỷ nguyên lưu trữ kỹ thuật số hiện đại và cho phép phát triển một loạt các thiết bị lưu trữ có thể ghi lại, bao gồm đĩa CD, DVD và đĩa Blu-ray có thể ghi lại.

namespace
Ví dụ:
  • The flash drive I am holding is rewritable, allowing me to erase and replace the data stored on it multiple times.

    Ổ đĩa flash tôi đang cầm có khả năng ghi lại, cho phép tôi xóa và ghi lại dữ liệu được lưu trữ trên đó nhiều lần.

  • My rewritable DVD is perfect for recording movies as I can erase the disc and reuse it again and again.

    Đĩa DVD có thể ghi lại của tôi rất lý tưởng để ghi phim vì tôi có thể xóa đĩa và sử dụng lại nhiều lần.

  • The whiteboard in the classroom is a remarkable tool as it is rewritable, providing endless opportunities for brainstorming and sharing ideas.

    Bảng trắng trong lớp học là một công cụ đáng chú ý vì nó có thể viết lại được, mang đến cơ hội vô tận cho việc động não và chia sẻ ý tưởng.

  • Many modern cars now come equipped with rewritable GPS units, making it easy to update and navigate new and unfamiliar routes.

    Nhiều loại ô tô hiện đại ngày nay được trang bị thiết bị GPS có thể ghi lại, giúp bạn dễ dàng cập nhật và điều hướng những tuyến đường mới và lạ.

  • The rewritable hard drives used in data backup solutions offer flexibility and convenience, as they can be erased and rewritten as needed.

    Ổ cứng có thể ghi lại được sử dụng trong các giải pháp sao lưu dữ liệu mang lại sự linh hoạt và tiện lợi vì chúng có thể xóa và ghi lại khi cần.

  • Vibrant and washable rewritable markers are ideal for educational games, allowing students to erase and start fresh on new challenges.

    Bút dạ màu sắc tươi sáng, có thể xóa và viết lại được, lý tưởng cho các trò chơi giáo dục, cho phép học sinh xóa và bắt đầu lại với những thử thách mới.

  • Some textbooks now include rewritable features, such as digitalhighlighters or sticky notes, making text more interactive and providing better retention value.

    Một số sách giáo khoa hiện nay có các tính năng có thể viết lại, chẳng hạn như bút đánh dấu kỹ thuật số hoặc ghi chú dán, giúp văn bản tương tác hơn và có giá trị ghi nhớ tốt hơn.

  • Rewritable magnetic tape is commonly used in the broadcasting and recording industry, as it can be erased and reused many times, saving costs.

    Băng từ ghi được nhiều lần thường được sử dụng trong ngành phát thanh và ghi âm vì có thể xóa và tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí.

  • In the computer industry, rewritable CD-ROMs and DVDs have revolutionized data storage and distribution, making it possible to write data multiple times without causing any damage.

    Trong ngành công nghiệp máy tính, đĩa CD-ROM và DVD có khả năng ghi lại đã cách mạng hóa việc lưu trữ và phân phối dữ liệu, giúp có thể ghi dữ liệu nhiều lần mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

  • Rewritable contact lenses and memory implants might be a reality in the future science fiction, as scientists are already working on developing technology that can erase and re-program information directly into the mind.

    Kính áp tròng có thể ghi lại và cấy ghép trí nhớ có thể trở thành hiện thực trong khoa học viễn tưởng tương lai, vì các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển công nghệ có thể xóa và lập trình lại thông tin trực tiếp vào não.