Định nghĩa của từ revetment

revetmentnoun

kè chắn sóng

/rɪˈvetmənt//rɪˈvetmənt/

Thuật ngữ "revetment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "revêtir", có nghĩa là "che phủ" hoặc "che phủ". Trong cách sử dụng kỹ thuật, kè đề cập đến một loại kết cấu bảo vệ cụ thể được sử dụng để ổn định các mặt dốc của dòng nước, bờ kè và các công trình nhân tạo khác. Kè thường được xây dựng bằng đá, bê tông hoặc các vật liệu bền khác để ngăn chặn xói mòn do nước, tác động của sóng và các lực tự nhiên khác. Các kết cấu này cũng giúp ngăn ngừa lở đất và các sự kiện mất ổn định khác có thể xảy ra do độ dốc của kè và các công trình khác trở nên quá dốc. Việc sử dụng kè đã có từ nhiều thế kỷ trước, với những ví dụ ban đầu xuất hiện ở châu Âu thời trung cổ. Khi các kỹ thuật xây dựng và vật liệu tiên tiến, thiết kế và xây dựng kè trở nên tinh vi và hiệu quả hơn. Kè hiện là một đặc điểm chung của nhiều dự án cơ sở hạ tầng, từ đường cao tốc và đường sắt đến tường chắn biển và phòng chống lũ lụt. Theo nghĩa rộng hơn, từ "revetment" cũng có cách sử dụng ẩn dụ, đặc biệt liên quan đến việc củng cố hoặc tăng cường điều gì đó. Ví dụ, trong thuật ngữ tài chính, cụm từ "revenue revetment" ám chỉ quá trình tăng doanh thu bằng cách cải thiện hoặc bổ sung vào các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này gợi ý một quá trình củng cố và nâng cao một điều gì đó đã tồn tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)

namespace
Ví dụ:
  • Along the shores of the coastline, the engineer designed a series of revetments to prevent erosion caused by strong waves.

    Dọc theo bờ biển, kỹ sư đã thiết kế một loạt kè chắn sóng để ngăn chặn tình trạng xói mòn do sóng mạnh gây ra.

  • The construction of revetments is crucial to protect the sea wall from crumbling due to the constant impact of water and salt.

    Việc xây dựng kè chắn sóng đóng vai trò quan trọng để bảo vệ kè biển khỏi bị sụp đổ do tác động liên tục của nước và muối.

  • After a hurricane hit the island, the government funded the installation of revetments as part of the disaster recovery plan.

    Sau khi cơn bão đổ bộ vào đảo, chính phủ đã tài trợ cho việc lắp đặt kè chắn sóng như một phần của kế hoạch phục hồi sau thảm họa.

  • The revetments built around the lighthouse have proven effective in avoiding any potential damage during heavy storms.

    Các kè chắn sóng được xây dựng xung quanh ngọn hải đăng đã chứng minh được hiệu quả trong việc ngăn ngừa mọi thiệt hại tiềm ẩn trong những cơn bão lớn.

  • The revetment continued for several hundred meters, providing a natural defence against coastal erosion.

    Kè kéo dài tới vài trăm mét, tạo thành lớp phòng thủ tự nhiên chống lại tình trạng xói mòn bờ biển.

  • To minimize future land loss, the authorities decided to reinforce the shoreline with additional revetments.

    Để giảm thiểu tình trạng mất đất trong tương lai, chính quyền đã quyết định gia cố bờ biển bằng các kè bổ sung.

  • The revetments integrated into the riverbank will help control the flow of water, reducing the risk of flooding in the area.

    Các kè chắn sóng tích hợp vào bờ sông sẽ giúp kiểm soát dòng chảy của nước, giảm nguy cơ lũ lụt trong khu vực.

  • Due to the presence of sharp rocks in the area, the revetment consisted of concrete blocks to prevent damage to boats.

    Do khu vực này có nhiều đá sắc nhọn nên kè được xây bằng các khối bê tông để tránh gây hư hại cho tàu thuyền.

  • The revetments served as a barrier to protect the infrastructure during the construction of the port, ensuring the projects ran smoothly.

    Các kè chắn sóng đóng vai trò như một rào cản bảo vệ cơ sở hạ tầng trong quá trình xây dựng cảng, đảm bảo các dự án diễn ra suôn sẻ.

  • The revetment was adjusted to suit the coastal morphology, ensuring it would continue functioning in years to come.

    Kè được điều chỉnh để phù hợp với hình thái bờ biển, đảm bảo nó có thể tiếp tục hoạt động trong những năm tới.

Từ, cụm từ liên quan