Định nghĩa của từ reversing light

reversing lightnoun

đèn đảo chiều

/rɪˈvɜːsɪŋ laɪt//rɪˈvɜːrsɪŋ laɪt/

Thuật ngữ "reversing light" được dùng để mô tả tính chất quang học độc đáo của một số khoáng chất, chẳng hạn như mica, talc và fenspat, khiến các tia sáng song song bị bẻ cong hai lần khi đi qua nó. Thay vì đi theo đường đi thông thường của ánh sáng, khi ánh sáng bẻ cong khỏi pháp tuyến (vuông góc) với bề mặt khoáng chất, thì nó lại bẻ cong trở lại về phía khoáng chất, tạo ra vẻ ngoài của ánh sáng dường như bị "đảo ngược". Hiện tượng này được gọi là khúc xạ kép hoặc lưỡng chiết, và là kết quả của cấu trúc tinh thể dị hướng (thay đổi theo hướng) của các khoáng chất này. Trong địa chất, việc quan sát ánh sáng đảo ngược có thể giúp xác định và phân loại các khoáng chất này trong đá và các thành tạo địa chất khác.

namespace
Ví dụ:
  • The reversing light on the car beeped as the driver maneuvered it into reverse.

    Đèn báo lùi trên xe kêu bíp khi tài xế chuyển số lùi.

  • The reversing light illuminated behind the car as it backed out of the parking space.

    Đèn lùi sáng lên phía sau xe khi xe lùi ra khỏi chỗ đỗ.

  • The reversing light flickered as the driver tried to engage the reverse gear.

    Đèn lùi nhấp nháy khi tài xế cố gắng cài số lùi.

  • The reversing light provided a clear view of the area behind the car, making it easier to park.

    Đèn lùi cung cấp tầm nhìn rõ ràng về khu vực phía sau xe, giúp việc đỗ xe dễ dàng hơn.

  • The reversing light was particularly useful in reverse-only parking spaces.

    Đèn lùi đặc biệt hữu ích ở những chỗ đỗ xe chỉ dành cho xe lùi.

  • The reversing light stayed on for a few seconds after the car had stopped moving, serving as a warning to pedestrians and other drivers.

    Đèn lùi vẫn sáng trong vài giây sau khi xe dừng lại, đóng vai trò cảnh báo cho người đi bộ và những người lái xe khác.

  • The car's reversing light malfunctioned and refused to turn on, making it difficult for the driver to see behind the car.

    Đèn lùi của xe bị trục trặc và không bật sáng, khiến tài xế khó quan sát phía sau xe.

  • The reversing light betrayed the driver's mistake, as a car came hurtling towards them from the other direction.

    Đèn báo lùi đã tiết lộ lỗi của người lái xe khi một chiếc xe lao nhanh về phía họ từ hướng ngược lại.

  • The reversing light stopped functioning suddenly, causing the driver to reverse with trepidation until they found a safe spot to pull over.

    Đèn báo lùi đột nhiên ngừng hoạt động khiến tài xế phải lùi xe trong lo lắng cho đến khi tìm được chỗ đỗ an toàn.

  • The reversing light occasionally flashed due to a fault in the wiring, which the driver found both annoying and disconcerting.

    Đèn lùi thỉnh thoảng nhấp nháy do lỗi hệ thống dây điện, khiến tài xế cảm thấy vừa khó chịu vừa bối rối.

Từ, cụm từ liên quan