Định nghĩa của từ revamp

revampverb

REVAMP

/ˌriːˈvæmp//ˌriːˈvæmp/

Từ "revamp" là sự kết hợp của hai từ: "re-" có nghĩa là "again" hoặc "làm mới" và "vamp", ban đầu có nghĩa là phần trên của giày bốt hoặc giày. Lần đầu tiên sử dụng "revamp" được ghi nhận là vào đầu những năm 1900, ám chỉ hành động thay thế phần trên đã mòn của giày bốt hoặc giày. Sau đó, từ này được mở rộng thành nghĩa là làm mới hoặc đổi mới bất cứ thứ gì đã cũ hoặc mòn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi về nghĩa từ hành động sửa giày theo nghĩa đen sang nghĩa rộng hơn là đổi mới và cải thiện.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthay lại mũi (giày)

meaningsửa chữa, chắp vá lại

exampleto revamp a comedy: sửa chữa lại một vở kịch

namespace
Ví dụ:
  • The company is planning to revamp its website with a modern design and improved functionality.

    Công ty đang có kế hoạch cải tiến trang web của mình với thiết kế hiện đại và chức năng được cải thiện.

  • The school's curriculum will be revamped to include more hands-on learning opportunities.

    Chương trình giảng dạy của trường sẽ được cải tiến để bao gồm nhiều cơ hội học tập thực hành hơn.

  • The marketing strategy for the product will be revamped to target a younger demographic.

    Chiến lược tiếp thị sản phẩm sẽ được cải tiến để hướng tới nhóm nhân khẩu trẻ hơn.

  • The traditional dance program will be revamped to incorporate more contemporary elements.

    Chương trình múa truyền thống sẽ được cải tiến để kết hợp nhiều yếu tố đương đại hơn.

  • The CEO announced that the executive team will be completely revamped next year.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng đội ngũ điều hành sẽ được cải tổ toàn diện vào năm tới.

  • The city's transportation system will be revamped to improve efficiency and reduce pollution.

    Hệ thống giao thông của thành phố sẽ được cải tạo để nâng cao hiệu quả và giảm ô nhiễm.

  • The old car mechanic shop will be revamped into a state-of-the-art repair center with eco-friendly equipment.

    Cửa hàng sửa chữa ô tô cũ sẽ được cải tạo thành trung tâm sửa chữa hiện đại với thiết bị thân thiện với môi trường.

  • The theater group is revamping its production of the classic play with a fresh perspective and innovative staging.

    Nhóm kịch đang cải tiến vở kịch kinh điển này theo góc nhìn mới mẻ và cách dàn dựng sáng tạo.

  • The software company's customer support system will be completely revamped with an emphasis on faster response times and personalized service.

    Hệ thống hỗ trợ khách hàng của công ty phần mềm sẽ được cải tiến hoàn toàn, tập trung vào thời gian phản hồi nhanh hơn và dịch vụ được cá nhân hóa.

  • The charity organization's fundraising campaign will be revamped with new ideas and approaches to better engage donors and increase contributions.

    Chiến dịch gây quỹ của tổ chức từ thiện sẽ được đổi mới với những ý tưởng và cách tiếp cận mới để thu hút các nhà tài trợ tốt hơn và tăng số tiền đóng góp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches