Định nghĩa của từ reuse

reuseverb

tái sử dụng

/ˌriːˈjuːz//ˌriːˈjuːz/

Từ "reuse" là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: "re" và "use". "Re" là tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "một lần nữa", trong khi "use" đã có từ thời tiếng Anh cổ, có nghĩa là "sử dụng thứ gì đó". Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "reuse" có từ thế kỷ 16, cho thấy khái niệm tái sử dụng các vật phẩm đã có từ rất lâu.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningdùng lại

typedanh từ

meaningsự dùng lại; sự được dùng lại

namespace
Ví dụ:
  • To reduce waste, we encourage our clients to reuse their printing paper by printing on both sides.

    Để giảm thiểu chất thải, chúng tôi khuyến khích khách hàng tái sử dụng giấy in bằng cách in trên cả hai mặt.

  • Instead of throwing away old jars and containers, we encourage our customers to reuse them for storing food or other household items.

    Thay vì vứt bỏ những lọ và hộp đựng cũ, chúng tôi khuyến khích khách hàng tái sử dụng chúng để đựng thực phẩm hoặc các đồ gia dụng khác.

  • Our company's goal is to reuse as much materials as possible during the manufacturing process to minimize waste.

    Mục tiêu của công ty chúng tôi là tái sử dụng càng nhiều vật liệu càng tốt trong quá trình sản xuất để giảm thiểu chất thải.

  • In order to save money and resources, we have implemented a reuse program for our employees' paper products, such as folders and envelopes.

    Để tiết kiệm tiền bạc và tài nguyên, chúng tôi đã triển khai chương trình tái sử dụng các sản phẩm giấy của nhân viên như bìa hồ sơ và phong bì.

  • Our organization advocates for reusing old electronics by repairing them or finding them new homes through donation programs.

    Tổ chức của chúng tôi ủng hộ việc tái sử dụng các thiết bị điện tử cũ bằng cách sửa chữa hoặc tìm cho chúng một ngôi nhà mới thông qua các chương trình quyên góp.

  • Reusing returned products from our customers instead of immediately disposing of them has helped us reduce expenses and minimize our environmental footprint.

    Việc tái sử dụng các sản phẩm được khách hàng trả lại thay vì vứt bỏ ngay lập tức đã giúp chúng tôi giảm chi phí và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Many grocery stores now offer bag options made of recycled materials or encourage customers to bring their own bags, which can be reused to reduce waste.

    Nhiều cửa hàng tạp hóa hiện nay cung cấp các loại túi làm từ vật liệu tái chế hoặc khuyến khích khách hàng mang theo túi của riêng mình, có thể tái sử dụng để giảm thiểu rác thải.

  • Our team has implemented a policy to reuse scrap fabric in our production process, minimizing the amount of waste generated.

    Nhóm của chúng tôi đã thực hiện chính sách tái sử dụng vải vụn trong quy trình sản xuất, giảm thiểu lượng chất thải phát sinh.

  • Reusing materials from previous projects not only conserves resources but also reduces the amount of waste sent to landfills.

    Việc tái sử dụng vật liệu từ các dự án trước không chỉ bảo tồn tài nguyên mà còn giảm lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp.

  • By reusing plastic bottles in our manufacturing process, we are able to divert them from the landfill and contribute to a cleaner environment.

    Bằng cách tái sử dụng chai nhựa trong quá trình sản xuất, chúng tôi có thể chuyển hướng chúng khỏi bãi rác và góp phần tạo nên một môi trường trong sạch hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches