Định nghĩa của từ retail park

retail parknoun

công viên bán lẻ

/ˈriːteɪl pɑːk//ˈriːteɪl pɑːrk/

Thuật ngữ "retail park" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1980 tại Vương quốc Anh, cụ thể là ở khu vực Đông Bắc nơi thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi. Thuật ngữ này mô tả một loại hình phát triển thương mại được thiết kế cho mục đích bán lẻ, bao gồm nhiều cửa hàng hoặc nhà kho ngoại thành được sắp xếp xung quanh một bãi đậu xe. Từ "park" được chọn để tạo ra sự song song với các trung tâm vườn và công viên mua sắm phổ biến, trong khi thuật ngữ "retail" được thêm vào để làm rõ mục đích thương mại của sự phát triển. Nhìn chung, "retail park" phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong bán lẻ hướng tới các cửa hàng lớn, độc lập nằm bên ngoài các trung tâm thị trấn và thành phố truyền thống, thường có thể tiếp cận bằng ô tô.

namespace
Ví dụ:
  • The new retail park on the outskirts of town has become a popular destination for shoppers looking for major brands at discounted prices.

    Khu bán lẻ mới ở ngoại ô thị trấn đã trở thành điểm đến phổ biến cho những người mua sắm muốn tìm kiếm các thương hiệu lớn với mức giá ưu đãi.

  • Despite the harsh winter weather, many people braved the chilly conditions to do their shopping at the retail park's indoor stores.

    Bất chấp thời tiết mùa đông khắc nghiệt, nhiều người vẫn dũng cảm chịu đựng cái lạnh để mua sắm tại các cửa hàng trong nhà của công viên bán lẻ.

  • The retail park's strategic location near the main highways has made it easily accessible for customers from surrounding towns and cities.

    Vị trí chiến lược của khu bán lẻ gần các xa lộ chính giúp khách hàng từ các thị trấn và thành phố xung quanh có thể dễ dàng tiếp cận.

  • The retail park's anchor tenants, such as a large DIY store and a popular electronics chain, have attracted a steady flow of shoppers.

    Những đơn vị thuê mặt bằng chính của khu bán lẻ, chẳng hạn như một cửa hàng DIY lớn và một chuỗi cửa hàng điện tử phổ biến, đã thu hút được lượng khách mua sắm ổn định.

  • The retail park has mastered the art of food court management, with several fast-food and coffee chain outlets serving up delicious treats to hungry shoppers.

    Công viên bán lẻ này đã thành thạo nghệ thuật quản lý khu ẩm thực, với một số cửa hàng thức ăn nhanh và chuỗi cà phê phục vụ những món ăn ngon cho những người mua sắm đói bụng.

  • The retail park's management team has implemented several sustainable practices, such as the use of solar panels for energy consumption, making it an eco-friendly destination.

    Đội ngũ quản lý khu bán lẻ đã triển khai một số biện pháp bền vững, chẳng hạn như sử dụng tấm pin mặt trời để tiêu thụ năng lượng, biến nơi đây thành điểm đến thân thiện với môi trường.

  • The retail park's parking facilities are conveniently located close to the stores and offer ample space for customers to park their vehicles.

    Bãi đậu xe của khu bán lẻ nằm ở vị trí thuận tiện gần các cửa hàng và cung cấp không gian rộng rãi cho khách hàng đậu xe.

  • The retail park's security measures, including CCTV surveillance and regular patrols by security personnel, ensure a safe and secure shopping experience for its customers.

    Các biện pháp an ninh của khu bán lẻ, bao gồm giám sát bằng CCTV và tuần tra thường xuyên của nhân viên an ninh, đảm bảo trải nghiệm mua sắm an toàn và bảo mật cho khách hàng.

  • The retail park's events calendar, which includes live music performances and seasonal promotions, attracts even more shoppers and keeps them coming back for more.

    Lịch sự kiện của công viên bán lẻ, bao gồm các buổi biểu diễn nhạc sống và các chương trình khuyến mãi theo mùa, thu hút nhiều người mua sắm hơn và khiến họ muốn quay lại nhiều lần.

  • The retail park's management team is always exploring new ideas and opportunities, such as the recent addition of a supermarket, to improve the overall customer experience and boost sales.

    Đội ngũ quản lý khu bán lẻ luôn khám phá những ý tưởng và cơ hội mới, chẳng hạn như việc bổ sung thêm một siêu thị, để cải thiện trải nghiệm chung của khách hàng và thúc đẩy doanh số.

Từ, cụm từ liên quan

All matches