Định nghĩa của từ resurgent

resurgentadjective

hồi sinh

/rɪˈsɜːdʒənt//rɪˈsɜːrdʒənt/

Từ "resurgent" bắt nguồn từ tiếng Latin, và gốc của nó nằm ở các từ "resurgere" (có nghĩa là "trỗi dậy lần nữa") và "res" (có nghĩa là "thing" hoặc "matter"). Trong cách sử dụng tiếng Anh lâu đời nhất, thuật ngữ 'resurgent' ám chỉ sự tái xuất hiện đáng kể của các con sông hoặc lũ lụt dường như trỗi dậy từ sâu trong lòng đất trong thời gian mưa lớn hoặc tuyết tan. Theo thời gian, việc sử dụng từ này được mở rộng để mô tả sự tái xuất hiện của một thứ gì đó đã ngủ yên, bị lãng quên hoặc dường như đã bị chế ngự. Ngày nay, "resurgent" thường được sử dụng để mô tả một người, phong trào hoặc tình huống đang trải qua sức sống, sức mạnh hoặc hoạt động mới sau một thời gian suy thoái hoặc khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế và văn hóa để chỉ sự thay đổi tích cực và không năng động của các sự kiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglại nổi lên; lại mọc lên

meaningsống lại

namespace
Ví dụ:
  • The once-struggling tech company has experienced a resurgent period, with its stock prices soaring and revenue numbers increasing dramatically.

    Công ty công nghệ từng gặp khó khăn này đã trải qua giai đoạn hồi sinh, với giá cổ phiếu tăng vọt và doanh thu tăng đáng kể.

  • After a series of setbacks and criticisms, the popular artist's career has made a resurgent comeback with the release of her latest album.

    Sau một loạt những thất bại và chỉ trích, sự nghiệp của nghệ sĩ nổi tiếng này đã trở lại mạnh mẽ với việc phát hành album mới nhất.

  • The small town's economy has undergone a resurgent growth, thanks to the influx of new businesses and job opportunities in the area.

    Nền kinh tế của thị trấn nhỏ này đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng của các doanh nghiệp mới và cơ hội việc làm trong khu vực.

  • The sports team's performance on the field or court has seen a resurgent change, as the players have rallied together and improved their game.

    Thành tích của đội thể thao trên sân đấu đã có sự thay đổi mạnh mẽ khi các cầu thủ đoàn kết lại và cải thiện lối chơi của mình.

  • The once-faded tourist attraction has made a resurgent resurgence, thanks to a major remodeling project and the addition of new features.

    Điểm du lịch từng bị lãng quên này đã hồi sinh mạnh mẽ nhờ vào dự án cải tạo lớn và bổ sung thêm nhiều tính năng mới.

  • Following the departure of its former leader, the company has experienced a resurgent turnaround, with a new and dynamic management team taking the helm.

    Sau sự ra đi của người lãnh đạo cũ, công ty đã có sự thay đổi mạnh mẽ khi có đội ngũ quản lý mới năng động nắm quyền lãnh đạo.

  • After years of neglect, the city's downtown area has experienced a resurgent revitalization, as new businesses, restaurants, and cultural events have revitalized the area.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, khu vực trung tâm thành phố đã trải qua sự hồi sinh mạnh mẽ khi các doanh nghiệp, nhà hàng và sự kiện văn hóa mới làm hồi sinh khu vực này.

  • The once-dying industry has seen a resurgent renewal, as new technologies and innovations have brought fresh energy and ideas to the field.

    Ngành công nghiệp từng suy thoái này đã chứng kiến ​​sự hồi sinh khi các công nghệ và cải tiến mới mang đến nguồn năng lượng và ý tưởng mới cho lĩnh vực này.

  • The once-critical reviews and low ratings of the restaurant have given way to a resurgent resurgence, as the new chef's innovative concepts and flavors have captured the attention of foodies and critics alike.

    Những đánh giá và xếp hạng thấp trước đây của nhà hàng đã nhường chỗ cho sự hồi sinh mạnh mẽ khi các ý tưởng và hương vị sáng tạo của đầu bếp mới đã thu hút sự chú ý của cả những người sành ăn và các nhà phê bình.

  • The once-ailing health of the celebrity has seen a resurgent recovery, thanks to a combination of medical treatments and lifestyle changes, allowing her to return to her work and public life in good health.

    Sức khỏe từng yếu của người nổi tiếng này đã hồi phục nhờ sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị y tế và thay đổi lối sống, cho phép cô quay lại với công việc và cuộc sống xã hội trong tình trạng sức khỏe tốt.