Định nghĩa của từ resupply

resupplyverb

tiếp tế

/ˌriːsəˈplaɪ//ˌriːsəˈplaɪ/

Từ "resupply" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "rese" có nghĩa là "again" và "approvision" có nghĩa là "cung cấp". Ban đầu, nó ám chỉ hành động cung cấp vật tư hoặc nhu yếu phẩm một lần nữa, thường là trong bối cảnh quân sự. Ví dụ, cung cấp lại thực phẩm, đạn dược và các nhu yếu phẩm khác cho quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hoạt động bổ sung hoặc tái bổ sung vật tư, thiết bị hoặc tài nguyên nào, không chỉ trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, tái bổ sung được áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như hậu cần, chăm sóc sức khỏe và thám hiểm không gian, trong đó nó đề cập đến quá trình bổ sung hoặc tái cung cấp hàng hóa hoặc vật liệu thiết yếu. Thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm bảo trì, bổ sung và trẻ hóa, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn gắn liền với ý tưởng cung cấp lại thứ gì đó thiết yếu, cho dù đó là tài nguyên, vật tư hay vật liệu.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcung cấp lại

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers on the front line requested a resupply of ammunition and foodstuffs.

    Những người lính ở tuyến đầu yêu cầu tiếp tế đạn dược và thực phẩm.

  • The explorers in the jungle needed a resupply of water, fuel, and spare parts for their equipment.

    Những nhà thám hiểm trong rừng cần tiếp tế nước, nhiên liệu và phụ tùng thay thế cho thiết bị của họ.

  • The paramilitary unit stationed in the mountains required a resupply of medical supplies and communication devices.

    Đơn vị bán quân sự đóng quân trên núi cần được tiếp tế vật tư y tế và thiết bị liên lạc.

  • The rescue team stranded in the wilderness demanded a resupply of emergency rations and communication gear.

    Đội cứu hộ bị mắc kẹt trong vùng hoang dã yêu cầu tiếp tế khẩu phần ăn khẩn cấp và thiết bị liên lạc.

  • The relief organizations scrambled to provide a resupply of clean water, blankets, and food to the victims of the flood.

    Các tổ chức cứu trợ đang nỗ lực cung cấp nước sạch, chăn màn và thực phẩm cho các nạn nhân lũ lụt.

  • The crew aboard the ship requested a resupply of fresh water, fruits, and vegetables after spending weeks at sea.

    Thủy thủ đoàn trên tàu yêu cầu tiếp tế nước ngọt, trái cây và rau quả sau nhiều tuần lênh đênh trên biển.

  • The soldiers in the combat zone begged for a resupply of artillery, ammunition, and spare parts for their hardware.

    Những người lính trong vùng chiến sự đã cầu xin được tiếp tế pháo binh, đạn dược và phụ tùng thay thế cho vũ khí của họ.

  • The firefighters struggling to quell the wildfire demanded an urgent resupply of fire retardant and communication equipment.

    Lực lượng cứu hỏa đang nỗ lực dập tắt đám cháy rừng đòi hỏi phải cung cấp gấp chất chống cháy và thiết bị liên lạc.

  • The submariners needed a resupply of oxygen, food, and fuel to sustain life and propulsion in the confined space.

    Các thủy thủ tàu ngầm cần tiếp tế oxy, thực phẩm và nhiên liệu để duy trì sự sống và lực đẩy trong không gian hạn chế.

  • The astronauts stationed in the International Space Station required a regular resupply of food, water, and resources from Earth.

    Các phi hành gia làm việc tại Trạm vũ trụ quốc tế cần được tiếp tế thực phẩm, nước và tài nguyên thường xuyên từ Trái Đất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches