danh từ
sự tôn trọng, sự kính trọng
to be respected by all: được mọi người kính trọng
to respect the law: tôn trọng luật pháp
to respect oneself: sự trọng
(số nhiều) lời kính thăm
give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
to go to pay one's respects to: đến chào (ai)
sự lưu tâm, sự chú ý
to do something without respect to the consequences: làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
ngoại động từ
tôn trọng, kính trọng
to be respected by all: được mọi người kính trọng
to respect the law: tôn trọng luật pháp
to respect oneself: sự trọng
lưu tâm, chú ý
give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
to go to pay one's respects to: đến chào (ai)