Định nghĩa của từ resort to

resort tophrasal verb

dùng đến

////

Cụm từ "resort to" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "resorten". Từ "resort" ban đầu có nghĩa là "nơi có nhiều người lui tới" hoặc "nơi mà người ta đến để giải khát hoặc giải trí". Vào thế kỷ 16, "resort to" bắt đầu xuất hiện với ý nghĩa hiện tại của nó - "hướng đến hoặc dựa vào một điều cụ thể hoặc một phương án hành động, đặc biệt là phương án cuối cùng". Cách sử dụng này phát triển từ ý nghĩa của "resort" là nơi mà người ta hướng đến để được cứu trợ, trú ẩn hoặc hỗ trợ. Theo thời gian, cụm từ "resort to" đã phát triển để bao gồm các hàm ý ít tích cực hơn, chẳng hạn như "dựa vào một hành động hoặc biện pháp cụ thể như một phương án tuyệt vọng hoặc phương án cuối cùng" hoặc "có thể dùng đến một kế hoạch hành động, đặc biệt là phương án cuối cùng trong tình huống khó khăn". Trong tiếng Anh hiện đại, "resort to" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, luật pháp và văn học, để mô tả các hành động được thực hiện trong các tình huống khó khăn, tuyệt vọng hoặc cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • After exhausting all peaceful means of dispute resolution, the organization resolved to resort to legal action.

    Sau khi đã thử mọi biện pháp giải quyết tranh chấp hòa bình, tổ chức này quyết định dùng đến hành động pháp lý.

  • With no other choice left, the company had to resort to downsizing in order to improve their financial standing.

    Không còn lựa chọn nào khác, công ty buộc phải cắt giảm quy mô để cải thiện tình hình tài chính.

  • When faced with intense competition, the business owner decided to resort to aggressive marketing tactics.

    Khi phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, chủ doanh nghiệp quyết định dùng đến chiến thuật tiếp thị mạnh mẽ.

  • Frustrated by the lack of results, the scientist ultimately decided to resort to drastic measures in order to complete the experiment.

    Thất vọng vì không có kết quả, cuối cùng nhà khoa học đã quyết định dùng đến các biện pháp quyết liệt để hoàn thành thí nghiệm.

  • In the heat of the argument, both parties knew that there was a strong likelihood that they would resort to yelling and name-calling.

    Trong lúc nóng giận, cả hai bên đều biết rằng rất có khả năng họ sẽ dùng đến biện pháp la hét và chửi bới.

  • When dealing with a stubborn problem, it's often advisable to resort to a professional for assistance rather than taking matters into your own hands.

    Khi giải quyết một vấn đề khó khăn, bạn thường nên nhờ đến sự trợ giúp của chuyên gia thay vì tự mình giải quyết.

  • With time running out and no other options available, the captain made the difficult decision to resort to an emergency landing.

    Do thời gian không còn nhiều và không còn lựa chọn nào khác, cơ trưởng đã đưa ra quyết định khó khăn là hạ cánh khẩn cấp.

  • Confident that the situation would quickly escalate, the police officer drew his weapon and resorted to force in order to maintain order.

    Tin rằng tình hình sẽ nhanh chóng leo thang, viên cảnh sát đã rút vũ khí và dùng vũ lực để duy trì trật tự.

  • In light of the ongoing tensions, the delegates were forced to resort to diplomacy in order to reach a peaceful resolution.

    Trước tình hình căng thẳng đang diễn ra, các đại biểu buộc phải dùng đến biện pháp ngoại giao để đạt được giải pháp hòa bình.

  • Terrified by the intruder in her home, the woman resorted to hiding in order to protect herself until authorities arrived.

    Quá sợ hãi khi có kẻ đột nhập vào nhà, người phụ nữ đã phải trốn để bảo vệ bản thân cho đến khi chính quyền đến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches