Định nghĩa của từ reset button

reset buttonnoun

nút đặt lại

/ˈriːset bʌtn//ˈriːset bʌtn/

Thuật ngữ "reset button" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 trong bối cảnh công nghệ máy tính ban đầu. Vào thời đó, máy tính kém thân thiện với người dùng hơn nhiều so với các thiết bị chúng ta sử dụng ngày nay và lỗi hoặc trục trặc có thể gây ra hậu quả bất ngờ và gây thiệt hại. Để giải quyết vấn đề này, các kỹ sư bắt đầu kết hợp một nút vật lý vào thiết kế bảng mạch máy tính để cho phép thiết lập lại máy nhanh chóng và dễ dàng. Nút này, dường như được coi là giải pháp cuối cùng, được gọi là "reset button,", biểu thị khả năng xóa thiết bị trục trặc và có khả năng ngăn ngừa mọi thiệt hại thêm. Khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến hơn vào những năm 1980 và 1990, thuật ngữ "reset button" tiếp tục mở rộng, bao gồm không chỉ phần cứng máy tính mà còn cả các ứng dụng và hệ thống phần mềm. Ngày nay, "reset button" vẫn là một tính năng phổ biến trên các thiết bị từ điện thoại thông minh đến tủ lạnh, giúp dễ dàng truy cập vào bản sửa lỗi nhanh chóng và thường cần thiết cho các trục trặc công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • After accidentally deleting all of my files, I quickly pressed the reset button on my computer to undo the damage.

    Sau khi vô tình xóa hết các tập tin, tôi nhanh chóng nhấn nút đặt lại trên máy tính để khắc phục sự cố.

  • The game's reset button came in handy when I made a mistake and wanted to start over.

    Nút thiết lập lại của trò chơi rất hữu ích khi tôi mắc lỗi và muốn bắt đầu lại.

  • As soon as the printer jammed again, I pressed the reset button and waited for it to clear the obstruction.

    Ngay khi máy in lại bị kẹt, tôi đã nhấn nút reset và đợi máy thông hết vật cản.

  • When my car's engine wouldn't start, I hit the reset button on the dashboard and hoped for the best.

    Khi động cơ xe của tôi không khởi động được, tôi nhấn nút khởi động lại trên bảng điều khiển và hy vọng điều tốt nhất.

  • The network administrator suggested pressing the reset button on my router to fix the connectivity issues I was experiencing.

    Người quản trị mạng đề xuất nhấn nút đặt lại trên bộ định tuyến của tôi để khắc phục sự cố kết nối mà tôi đang gặp phải.

  • The constant error messages convinced me to press the reset button on my modem multiple times.

    Những thông báo lỗi liên tục khiến tôi phải nhấn nút reset trên modem nhiều lần.

  • After a busy day at work, I reset my watch to wind it back up and prepare for the next day's events.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, tôi cài lại đồng hồ để lên dây cót và chuẩn bị cho các sự kiện của ngày hôm sau.

  • The security guard instructed me to press the reset button on the security system before leaving the building.

    Người bảo vệ hướng dẫn tôi nhấn nút khởi động lại trên hệ thống an ninh trước khi rời khỏi tòa nhà.

  • When the microwave beeped erratically, I pressed the reset button and let its sensors adjust to my food's new position.

    Khi lò vi sóng kêu bíp bất thường, tôi nhấn nút reset và để các cảm biến của lò điều chỉnh theo vị trí mới của thức ăn.

  • As I tested my new math formula, the reset button on my calculator served as a fail-safe in case my equations led to incorrect answers.

    Khi tôi thử nghiệm công thức toán học mới của mình, nút reset trên máy tính của tôi đóng vai trò như một biện pháp an toàn trong trường hợp phương trình của tôi đưa ra đáp án không chính xác.

Từ, cụm từ liên quan