Định nghĩa của từ reservation policy

reservation policynoun

chính sách đặt phòng

/ˌrezəˈveɪʃn pɒləsi//ˌrezərˈveɪʃn pɑːləsi/

Thuật ngữ "reservation policy" bắt nguồn từ bối cảnh chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Chính sách này được các cường quốc thực dân châu Âu thực hiện ở châu Phi, châu Á và châu Mỹ như một cách để dành đất đai và tài nguyên cho người dân bản địa sử dụng. Ban đầu, chính sách này được coi là một cử chỉ nhân từ của các cường quốc thực dân, nhằm ngăn chặn sự di dời và đồng hóa của các cộng đồng bản địa. Tuy nhiên, rõ ràng là các khu bảo tồn thường nằm ở những vùng đất xa xôi và những khu vực được coi là không phù hợp cho người da trắng định cư, buộc người dân bản địa phải sống trong cảnh nghèo đói và cô lập. Do đó, "reservation policy" đã gắn liền với sự bóc lột về mặt chính trị và kinh tế đối với các cộng đồng bản địa và được coi là nguồn bất công chính trong các lời kêu gọi phi thực dân hóa và quyền đối với đất đai của người bản địa. Ngày nay, nhiều nhóm người bản địa vẫn tiếp tục theo đuổi quyền tự quyết và hồi hương các nguồn tài nguyên đã bị lấy đi thông qua các quá trình thực dân hóa và chính sách bảo tồn.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel has a clear reservation policy that requires guests to cancel their bookings at least 24 hours in advance to avoid any penalties.

    Khách sạn có chính sách đặt phòng rõ ràng yêu cầu khách phải hủy đặt phòng trước ít nhất 24 giờ để tránh bị phạt.

  • Due to the popularity of the conference venue, the organizers have implemented a strict reservation policy that prioritizes early bird registrations.

    Do địa điểm tổ chức hội nghị rất được ưa chuộng, ban tổ chức đã áp dụng chính sách đặt chỗ chặt chẽ, ưu tiên những người đăng ký sớm.

  • The restaurant's reservation policy allows for table bookings up to one month in advance, subject to availability.

    Chính sách đặt chỗ của nhà hàng cho phép đặt bàn trước một tháng, tùy thuộc vào tình trạng chỗ trống.

  • The airline's reservation policy ensures that passengers are able to select their preferred seats at the time of booking, provided that they act fast enough.

    Chính sách đặt chỗ của hãng hàng không đảm bảo rằng hành khách có thể chọn chỗ ngồi ưa thích của mình tại thời điểm đặt vé, miễn là họ hành động đủ nhanh.

  • To accommodate guests with dietary restrictions, the hotel's reservation policy requires diners to inform the staff of any special requests upon making their reservations.

    Để đáp ứng nhu cầu của khách có chế độ ăn kiêng, chính sách đặt phòng của khách sạn yêu cầu thực khách phải thông báo cho nhân viên về bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khi đặt chỗ.

  • The cinema's reservation policy mandates that all tickets be pre-booked online or via phone, as walk-ins may not be admitted.

    Chính sách đặt chỗ của rạp chiếu phim yêu cầu tất cả vé phải được đặt trước trực tuyến hoặc qua điện thoại, vì khách không đặt chỗ trước có thể không được vào rạp.

  • The museum's reservation policy allows for group bookings and provides supervised tours, although advanced notice of at least two weeks is required.

    Chính sách đặt chỗ của bảo tàng cho phép đặt chỗ theo nhóm và cung cấp các tour du lịch có người giám sát, mặc dù cần phải thông báo trước ít nhất hai tuần.

  • The car rental company's reservation policy involves an online booking system that requires a valid driver's license and a deposit for insurance purposes.

    Chính sách đặt chỗ của công ty cho thuê xe bao gồm hệ thống đặt chỗ trực tuyến yêu cầu phải có giấy phép lái xe hợp lệ và tiền đặt cọc cho mục đích bảo hiểm.

  • The event venue's reservation policy sets limits on the number of guests allowed per event, in order to maintain a high level of privacy and service for all attendees.

    Chính sách đặt chỗ của địa điểm tổ chức sự kiện sẽ giới hạn số lượng khách được phép tham dự mỗi sự kiện nhằm đảm bảo sự riêng tư và dịch vụ tốt nhất cho tất cả những người tham dự.

  • The travel agency's reservation policy ensures that clients receive the best possible deals by offering early bird discounts and flexible payment options.

    Chính sách đặt phòng của công ty lữ hành đảm bảo rằng khách hàng nhận được những ưu đãi tốt nhất có thể bằng cách cung cấp mức giảm giá cho người đặt sớm và các tùy chọn thanh toán linh hoạt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches