Định nghĩa của từ request stop

request stopnoun

yêu cầu dừng lại

/rɪˈkwest stɒp//rɪˈkwest stɑːp/

Cụm từ "request stop" trong bối cảnh giao thông là yêu cầu của hành khách đối với tài xế xe công cộng như xe buýt hoặc tàu hỏa dừng tại một địa điểm cụ thể không phải là điểm dừng được chỉ định. Thuật ngữ "request stop" thường được sử dụng ở các quốc gia nơi hệ thống giao thông công cộng cho phép các loại điểm dừng này miễn là hành khách yêu cầu trước. Ở một số nơi, chẳng hạn như khu vực thành thị, yêu cầu dừng là phổ biến, trong khi ở các vùng nông thôn, chúng có thể ít thường xuyên hơn. Thực hành cho phép yêu cầu dừng được thiết kế để mang lại sự tiện lợi hơn cho hành khách, đặc biệt là những người sống hoặc làm việc ở những khu vực không có điểm dừng cố định.

namespace
Ví dụ:
  • The ticket agent asked the passenger to make a request stop at the next station.

    Nhân viên bán vé yêu cầu hành khách yêu cầu dừng ở ga tiếp theo.

  • The passenger requested a stop at the nearest hotel due to exhaustion.

    Hành khách yêu cầu dừng lại ở khách sạn gần nhất vì quá mệt.

  • The taxi driver inquired if there was a specific location the passenger wanted to request as the final stop.

    Tài xế taxi hỏi xem hành khách có muốn yêu cầu dừng tại địa điểm cụ thể nào không.

  • The traveler requested the bus driver to halt at the passport control center before leaving the city.

    Hành khách yêu cầu tài xế xe buýt dừng lại ở trung tâm kiểm soát hộ chiếu trước khi rời khỏi thành phố.

  • The street vendor asked a pedestrian to request a stop on the traffic light.

    Người bán hàng rong yêu cầu một người đi bộ dừng lại ở đèn giao thông.

  • The courier requested the delivery address to make an additional stop for a package pickup.

    Người chuyển phát đã yêu cầu địa chỉ giao hàng để dừng lại thêm một lần nữa để nhận hàng.

  • The delivery driver inquired at the nearest intersection if there was any particular place that the recipient would like the parcel to be left.

    Người giao hàng sẽ hỏi ở ngã tư gần nhất xem người nhận có muốn để bưu kiện ở địa điểm cụ thể nào không.

  • The tourist requested the tour guide to halt at the most scenic spot for pictures.

    Du khách yêu cầu hướng dẫn viên dừng lại ở nơi đẹp nhất để chụp ảnh.

  • The passenger instructed the flight attendant to make an emergency landing due to a medical issue, requesting a stop at the nearest airport.

    Hành khách đã yêu cầu tiếp viên hàng không hạ cánh khẩn cấp vì vấn đề sức khỏe, yêu cầu dừng tại sân bay gần nhất.

  • The boss requested the junior executive to stop by his office on the way back to discuss an important matter.

    Ông chủ yêu cầu viên quản lý cấp dưới ghé qua văn phòng của mình trên đường về để thảo luận một vấn đề quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches