Định nghĩa của từ reprint

reprintverb

In lại

/ˌriːˈprɪnt//ˌriːˈprɪnt/

"Reprint" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "again" và từ "print", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empreinte", có nghĩa là "in ấn". Do đó, "reprint" theo nghĩa đen có nghĩa là "in lại". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh thực tế ngày càng tăng về việc tái bản sách và các tài liệu in khác để đáp ứng nhu cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự in lại, sự tái bản

meaningsách được tái bản

type ngoại động từ

meaningin lại, tái bản (sách...)

namespace
Ví dụ:
  • The academic journal decided to reprint a highly cited article due to its significant impact on the field of study.

    Tạp chí học thuật này quyết định tái bản một bài báo được trích dẫn nhiều vì tác động đáng kể của nó đến lĩnh vực nghiên cứu.

  • The publisher announced the reprinting of the classic novel to honor its 0th anniversary.

    Nhà xuất bản thông báo tái bản cuốn tiểu thuyết kinh điển này để kỷ niệm 0 năm ra mắt.

  • After the initial run of the magazine sold out, a reprint was ordered to meet the high demand.

    Sau khi số đầu tiên của tạp chí được bán hết, một đợt tái bản đã được thực hiện để đáp ứng nhu cầu cao.

  • Following the success of the initial publication, a second reprint of the author's book was released.

    Sau thành công của ấn bản đầu tiên, bản tái bản thứ hai của cuốn sách của tác giả đã được phát hành.

  • The research paper was reprinted in a different language for international distribution.

    Bài nghiên cứu đã được in lại bằng một ngôn ngữ khác để phân phối quốc tế.

  • Due to errors found in the first edition, the book was reprinted with corrected pages.

    Do phát hiện lỗi trong lần xuất bản đầu tiên, cuốn sách đã được tái bản với các trang đã được hiệu đính.

  • The limited edition art book has been reprinted multiple times due to its popularity.

    Cuốn sách nghệ thuật phiên bản giới hạn này đã được tái bản nhiều lần vì tính phổ biến của nó.

  • The academic journal's policy is to reprint popular articles in each succeeding volume.

    Chính sách của tạp chí học thuật này là tái bản các bài viết phổ biến trong mỗi tập tiếp theo.

  • After being out of print for several years, the coffee table book was reprinted due to renewed interest.

    Sau khi ngừng in trong nhiều năm, cuốn sách này đã được tái bản vì nhận được sự quan tâm trở lại.

  • The historical document was reprinted for the first time in over 0 years to commemorate a significant anniversary.

    Tài liệu lịch sử này đã được tái bản lần đầu tiên sau hơn 0 năm để kỷ niệm một ngày kỷ niệm quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches