Định nghĩa của từ repose

reposenoun

REBOSE

/rɪˈpəʊz//rɪˈpəʊz/

Từ "repose" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "repausare" có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng", và bắt nguồn từ "pausare", là sự kết hợp của "paus", có nghĩa là "stop" hoặc "ngừng lại", và hậu tố "-are", chỉ hành động. Trong tiếng Anh, "repose" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái nghỉ ngơi hoặc ngủ, thường ám chỉ cảm giác yên tĩnh và thanh bình. Nó cũng có thể ám chỉ nơi nghỉ ngơi, chẳng hạn như giường hoặc mộ. Theo nghĩa bóng hơn, "repose" có thể có nghĩa là trạng thái bình yên hoặc tĩnh lặng, hoặc cảm giác thoải mái. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ nghĩa đen là nghỉ ngơi về mặt thể chất đến nghĩa bóng là bình tĩnh về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghỉ ngơi, sự nghỉ

exampleto repose one's head on the pillow: đặt đầu gối lên

exampleto repose one's hope in someone: đặt hy vọng vào ai

meaningsự yên tĩnh

exampleto repose onself: nghỉ ngơi

exampleto rise thoroughly reposed: trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh

meaninggiấc ngủ

examplethe foundations repose on (upon) a rock: nền nhà xây trên đá

examplethe whole capitalist system reposes on surplus value: toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư

type ngoại động từ

meaningđặt để

exampleto repose one's head on the pillow: đặt đầu gối lên

exampleto repose one's hope in someone: đặt hy vọng vào ai

meaningcho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh

exampleto repose onself: nghỉ ngơi

exampleto rise thoroughly reposed: trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh

namespace
Ví dụ:
  • Lisa found a peaceful place to rest and let her mind drift into a state of repose.

    Lisa tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi và để tâm trí trôi vào trạng thái thư thái.

  • After a long and tiring day, Mark's body sank into the plush cushions of his armchair, bringing him a tranquil repose.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, cơ thể Mark chìm vào lớp đệm sang trọng của chiếc ghế bành, mang lại cho anh sự nghỉ ngơi yên tĩnh.

  • The quiet beauty of the seaside town lulled Jenna into a state of repose, where all her troubles seemed far away.

    Vẻ đẹp yên tĩnh của thị trấn ven biển đưa Jenna vào trạng thái nghỉ ngơi, nơi mọi rắc rối của cô dường như tan biến.

  • The old oak tree in the nearby park offered Anna a place of repose, where she could sit and enjoy the gentle breeze rustling through the leaves.

    Cây sồi cổ thụ trong công viên gần đó mang đến cho Anna một nơi nghỉ ngơi, nơi cô có thể ngồi và tận hưởng làn gió nhẹ thổi qua những chiếc lá.

  • Deep in repose, Sarah's mind pictured a peaceful scene, with rolling green hills and a calm lake reflecting the golden sunset.

    Trong trạng thái tĩnh lặng, tâm trí Sarah hình dung ra một khung cảnh thanh bình, với những ngọn đồi xanh mướt và hồ nước phẳng lặng phản chiếu ánh hoàng hôn vàng rực.

  • The sun's rays crept in through the curtains, painting a soft orange glow over the room as Marissa slept in a state of repose.

    Những tia nắng mặt trời len lỏi qua rèm cửa, phủ lên căn phòng một màu cam dịu nhẹ khi Marissa đang ngủ say.

  • After years of hustle and bustle, Michael longed for a place to simply rest and let his body find repose.

    Sau nhiều năm bận rộn, Michael mong muốn có một nơi để nghỉ ngơi và để cơ thể được thư giãn.

  • Isabelle found yourself completely at ease when you allowed yourself to drift into a peaceful state of repose.

    Isabelle cảm thấy hoàn toàn thoải mái khi cho phép mình chìm vào trạng thái nghỉ ngơi yên bình.

  • Throughout the bustling city, Monica silently longed for a quiet place to escape to, allowing her to find restful repose at last.

    Giữa thành phố nhộn nhịp, Monica âm thầm khao khát một nơi yên tĩnh để trốn đến, cuối cùng cho phép cô tìm thấy sự nghỉ ngơi thư thái.

  • Every night, Peter retreated into his dreams, where he would let himself drift off into a serene state of repose.

    Mỗi đêm, Peter lại chìm vào giấc mơ, nơi anh để mình trôi vào trạng thái thanh thản, nghỉ ngơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches