danh từ
sự nghỉ ngơi, sự nghỉ
to repose one's head on the pillow: đặt đầu gối lên
to repose one's hope in someone: đặt hy vọng vào ai
sự yên tĩnh
to repose onself: nghỉ ngơi
to rise thoroughly reposed: trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh
giấc ngủ
the foundations repose on (upon) a rock: nền nhà xây trên đá
the whole capitalist system reposes on surplus value: toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
ngoại động từ
đặt để
to repose one's head on the pillow: đặt đầu gối lên
to repose one's hope in someone: đặt hy vọng vào ai
cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh
to repose onself: nghỉ ngơi
to rise thoroughly reposed: trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh