Định nghĩa của từ reparable

reparableadjective

có thể sửa chữa được

/ˈrepərəbl//ˈrepərəbl/

Từ "reparable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "làm cho sẵn sàng". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "reparare" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "reparable", ban đầu có nghĩa là "sửa chữa lại" hoặc "làm cho sẵn sàng lại". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khái niệm có khả năng được sửa chữa hoặc khôi phục lại trạng thái trước đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "reparable" dùng để chỉ thứ gì đó có thể được sửa chữa, vá hoặc khôi phục lại tình trạng chức năng hoặc có thể sử dụng được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể đền bù, có thể sửa

namespace
Ví dụ:
  • The car's engine may need some repairs, but overall it's still a reparable vehicle.

    Động cơ của xe có thể cần phải sửa chữa một chút, nhưng nhìn chung đây vẫn là một chiếc xe có thể sửa chữa được.

  • Despite a few cracks, the ceramic plate is still reparable and can be fixed with glue.

    Mặc dù có một vài vết nứt, tấm gốm vẫn có thể sửa chữa được và có thể cố định bằng keo.

  • The vintage record player is an antique, but it's in good condition and can be considered reparable with some care and maintenance.

    Chiếc máy hát đĩa cổ này là đồ cổ, nhưng tình trạng còn tốt và có thể sửa chữa được nếu được chăm sóc và bảo dưỡng thường xuyên.

  • The ripped jeans can be seen as reparable, as a seamstress can easily mend them back to their original form.

    Những chiếc quần jeans bị rách có thể được coi là có thể sửa được vì người thợ may có thể dễ dàng vá chúng lại như cũ.

  • The leaky faucet is an issue, but it's still considered reparable, as a plumber can come and fix it with ease.

    Vòi nước bị rò rỉ là một vấn đề, nhưng vẫn có thể sửa chữa được vì thợ sửa ống nước có thể đến và sửa dễ dàng.

  • Although it has survived a few falls, the fragile vase can still be considered reparable, as it can be glued back together.

    Mặc dù đã chịu được một vài lần rơi, chiếc bình mỏng manh này vẫn có thể được coi là có thể sửa chữa được vì nó có thể được dán lại với nhau.

  • The cracked smartphone screen might seem like a big issue, but it's still reparable with the help of a screen replacement kit.

    Màn hình điện thoại thông minh bị nứt có vẻ là một vấn đề lớn, nhưng vẫn có thể sửa chữa được với sự trợ giúp của bộ dụng cụ thay thế màn hình.

  • The creaky door may require a little bit of lubrication, but it's definitely still reparable and won't need to be replaced.

    Cánh cửa cót két có thể cần được bôi trơn một chút, nhưng chắc chắn vẫn có thể sửa được và không cần phải thay thế.

  • The faulty electrical appliance may seem like it's beyond repair, but with a skilled electrician, it's still possible to make it functional again.

    Thiết bị điện bị lỗi có vẻ như không thể sửa chữa được, nhưng với một thợ điện lành nghề, bạn vẫn có thể khiến nó hoạt động trở lại.

  • Though it's taken some wear and tear, the leather couch can still be thought of as reparable, as it can be revived with leather cleaner and conditioner.

    Mặc dù đã bị hao mòn đôi chút, nhưng ghế sofa da vẫn có thể được coi là có thể sửa chữa được vì có thể phục hồi bằng chất tẩy rửa và dưỡng da.

Từ, cụm từ liên quan

All matches