Định nghĩa của từ remix

remixnoun

phối lại

/ˈriːmɪks//ˈriːmɪks/

Từ "remix" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong bối cảnh kỹ thuật âm thanh. Vào thời điểm đó, các kỹ sư âm thanh sẽ "remix" các bản âm thanh bằng cách xếp lớp lại và trộn lại các bản ghi âm khác nhau để tạo ra một bản nhạc mới. Quá trình này bao gồm việc kết hợp các yếu tố âm thanh khác nhau, chẳng hạn như giọng hát, nhạc cụ và hiệu ứng âm thanh, để tạo ra một âm thanh độc đáo. Vào những năm 1980, thuật ngữ "remix" trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc, đặc biệt là trong các thể loại nhạc điện tử và nhạc dance. Các DJ và nhà sản xuất sẽ lấy một bài hát hiện có và làm lại bằng cách thay thế một số yếu tố nhất định, chẳng hạn như nhịp điệu hoặc giai điệu, bằng những yếu tố mới. Quá trình này cho phép các nghệ sĩ tạo ra các phiên bản mới cho bài hát của họ, thường được phát hành dưới dạng đĩa đơn hoặc đưa vào album phối lại. Ngày nay, thuật ngữ "remix" được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình làm lại hoặc sáng tạo lại nội dung, không chỉ âm nhạc mà còn cả video, văn bản và các hình thức phương tiện truyền thông khác.

namespace
Ví dụ:
  • The DJ released a remix of the popular hit, giving it a new beat and energy.

    DJ đã phát hành bản phối lại của bản hit nổi tiếng này, mang đến cho nó nhịp điệu và năng lượng mới.

  • The remix of the classical piece added electronic basslines and drum loops, creating a modern twist.

    Bản phối lại của tác phẩm cổ điển này đã thêm các đoạn bass điện tử và vòng lặp trống, tạo nên nét hiện đại.

  • The rapper remixed the song to include new lyrics, making it more suited for club sets.

    Nam ca sĩ nhạc rap đã phối lại bài hát để thêm lời mới, khiến nó phù hợp hơn với các buổi biểu diễn ở hộp đêm.

  • The remix of the song transformed it into a up-tempo dance track, perfect for the dancefloor.

    Bản phối lại của bài hát đã biến nó thành một bản nhạc dance sôi động, hoàn hảo cho sàn nhảy.

  • The electronic artist took the original track and remixed it with samples of nature sounds, turning it into a chillout masterpiece.

    Nghệ sĩ nhạc điện tử này đã lấy bản nhạc gốc và phối lại với các mẫu âm thanh thiên nhiên, biến nó thành một kiệt tác thư giãn.

  • The remix of the song featured a guest rapper, bringing a fresh perspective to the lyrics.

    Bản phối lại của bài hát có sự góp mặt của một rapper khách mời, mang đến góc nhìn mới mẻ cho lời bài hát.

  • The remix of the song retained the melody, but added distortion and crackling effects, making it sound like it was being played on an old cassette player.

    Bản phối lại của bài hát vẫn giữ nguyên giai điệu, nhưng thêm hiệu ứng méo tiếng và tiếng lách tách, khiến âm thanh giống như đang được phát trên máy nghe băng cassette cũ.

  • The hip hop producer remixed the song from the classic 90s movie, rendering it in a futuristic, trap genre.

    Nhà sản xuất nhạc hip hop đã phối lại bài hát từ bộ phim kinh điển thập niên 90 theo thể loại trap mang phong cách tương lai.

  • The remix of the song added a catchy chorus, making it popular in pop radio.

    Bản phối lại của bài hát đã thêm phần điệp khúc hấp dẫn, khiến nó trở nên phổ biến trên đài phát thanh nhạc pop.

  • The remix of the song utilized multiple vocal samples, creating a complex and layered refrain.

    Bản phối lại của bài hát sử dụng nhiều mẫu giọng hát, tạo nên một điệp khúc phức tạp và nhiều lớp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches