Định nghĩa của từ reliant

reliantadjective

phụ thuộc

/rɪˈlaɪənt//rɪˈlaɪənt/

Từ "reliant" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "relian", có nghĩa là "người dựa dẫm" hoặc "phụ thuộc". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "relyere", có nghĩa là "dựa dẫm" hoặc "dựa dẫm" và "ans", hậu tố chỉ một người hoặc một vật. Ban đầu, từ "reliant" dùng để chỉ một người phụ thuộc vào người khác, về mặt thể chất, tình cảm hoặc tài chính. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cảm giác tin tưởng và tự tin vào người khác hoặc vào một tình huống, khiến nó đồng nghĩa với "phụ thuộc", "phụ thuộc vào" hoặc "trông cậy". Ngày nay, "reliant" thường được sử dụng để mô tả một người, tình huống hoặc hệ thống phụ thuộc nhiều vào thứ gì đó khác, chẳng hạn như ô tô phụ thuộc vào xăng hoặc một người phụ thuộc vào nạng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng được tin cậy

examplea man: một người đáng tin cậy

meaningtự tin

exampleto speak with a reliant tone: nói với một giọng tự tin

meaningdựa vào, tin vào

exampleto be reliant on someone for something: dựa vào ai để làm cái gì

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's health has left her poorly reliant on the assistance of a wheelchair to move around.

    Sức khỏe của Jennifer khiến cô không thể phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của xe lăn để di chuyển.

  • The small town's economy is reliant on tourism for its survival.

    Nền kinh tế của thị trấn nhỏ này phụ thuộc vào du lịch để tồn tại.

  • John's job performance has become increasingly reliant on the support and guidance of his supervisor.

    Hiệu suất công việc của John ngày càng phụ thuộc vào sự hỗ trợ và hướng dẫn của người giám sát.

  • The elderly couple is reliant on their adult children to help them with their daily needs.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi phải nhờ con cái đã trưởng thành giúp đỡ họ trong những nhu cầu hàng ngày.

  • Given the harsh weather conditions, farmers in the region are reliant on irrigation systems to sustain their crops.

    Do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nông dân trong khu vực phải phụ thuộc vào hệ thống tưới tiêu để duy trì mùa màng.

  • Simon's earning potential is reliant on the success and growth of his business.

    Tiềm năng kiếm tiền của Simon phụ thuộc vào sự thành công và phát triển của doanh nghiệp.

  • Some people are reliant on caffeine to get them through the day.

    Một số người phụ thuộc vào caffeine để có thể hoạt động cả ngày.

  • Students preparing for an exam rely heavily on their study notes and past exam papers.

    Học sinh chuẩn bị cho kỳ thi thường dựa rất nhiều vào ghi chép học tập và các đề thi trước đây.

  • The airline industry is reliant on the supply of aviation fuel to operate its flights.

    Ngành hàng không phụ thuộc vào nguồn cung cấp nhiên liệu hàng không để vận hành các chuyến bay.

  • Sarah refuses to wear a seatbelt, making her heavily reliant on the safety features of her car during accidents.

    Sarah từ chối thắt dây an toàn, khiến cô phải phụ thuộc rất nhiều vào các tính năng an toàn của xe hơi trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Từ, cụm từ liên quan