Định nghĩa của từ release candidate

release candidatenoun

ứng cử viên phát hành

/rɪˈliːs kændɪdət//rɪˈliːs kændɪdət/

Thuật ngữ "release candidate" trong bối cảnh phát triển phần mềm đề cập đến một bản dựng phần mềm gần như đã sẵn sàng để phân phối cho người dùng cuối. Nó được coi là ứng cử viên cho bản phát hành cuối cùng vì nó đã trải qua quá trình thử nghiệm và đánh giá nghiêm ngặt, và mọi vấn đề hoặc lỗi còn lại đã được giải quyết. Nhãn "release candidate" chỉ ra rằng phần mềm ổn định và đáng tin cậy, và nó đang trải qua quá trình thử nghiệm cuối cùng trước khi chính thức phát hành ra công chúng. Nói một cách ngắn gọn, một ứng cử viên phát hành đại diện cho các bước cuối cùng trước khi ra mắt chính thức một sản phẩm phần mềm.

namespace
Ví dụ:
  • The software development team has announced the release candidate for the upcoming version, which is now available for testing before the final release.

    Nhóm phát triển phần mềm đã công bố phiên bản ứng viên cho phiên bản sắp tới, hiện đã có sẵn để thử nghiệm trước khi phát hành chính thức.

  • The company's new product is currently in release candidate stage, meaning it is nearly ready for launch but still undergoing testing.

    Sản phẩm mới của công ty hiện đang trong giai đoạn ứng viên phát hành, nghĩa là sản phẩm gần như đã sẵn sàng để ra mắt nhưng vẫn đang trong quá trình thử nghiệm.

  • The open-source project has released a candidate version for public review and feedback.

    Dự án nguồn mở đã phát hành phiên bản ứng viên để công chúng xem xét và phản hồi.

  • The beta version of our product has been tested extensively, and we are now confident enough to release a candidate version for our customers to begin piloting.

    Phiên bản beta của sản phẩm đã được thử nghiệm rộng rãi và hiện chúng tôi đủ tự tin để phát hành phiên bản ứng viên để khách hàng bắt đầu dùng thử.

  • The IT department has released a candidate version of the new software for migration testing in select environments.

    Bộ phận CNTT đã phát hành phiên bản ứng viên của phần mềm mới để thử nghiệm di chuyển trong các môi trường được chọn.

  • The software update has entered release candidate stage, with a target date for general availability in two weeks.

    Bản cập nhật phần mềm đã bước vào giai đoạn phát hành ứng viên, với ngày mục tiêu phát hành rộng rãi là hai tuần nữa.

  • The company's flagship product is expected to reach release candidate stage any day now, with a launch planned for next month.

    Sản phẩm chủ lực của công ty dự kiến ​​sẽ đạt đến giai đoạn ứng viên phát hành bất kỳ lúc nào và dự kiến ​​ra mắt vào tháng tới.

  • In preparation for the official launch, we have released a candidate version of our product for comprehensive testing by select users.

    Để chuẩn bị cho buổi ra mắt chính thức, chúng tôi đã phát hành phiên bản ứng viên của sản phẩm để thử nghiệm toàn diện bởi một số người dùng được chọn.

  • The team has put forward a candidate version of the software, which has passed internal testing and is now ready for external validation.

    Nhóm đã đưa ra phiên bản ứng viên của phần mềm, đã vượt qua thử nghiệm nội bộ và hiện đã sẵn sàng để xác nhận bên ngoài.

  • The product manager has greenlit the release candidate version for customer pilot programs, subject to thorough testing and feedback.

    Người quản lý sản phẩm đã bật đèn xanh cho phiên bản ứng viên phát hành cho các chương trình thí điểm của khách hàng, sau khi trải qua quá trình thử nghiệm và phản hồi kỹ lưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches