Định nghĩa của từ rehash

rehashverb

nhắc lại

/ˌriːˈhæʃ//ˌriːˈhæʃ/

Từ "rehash" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17 như một động từ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæs" hoặc "hash", có nghĩa là "làm méo mó" hoặc "làm biến dạng". Ban đầu, "rehash" ám chỉ hành động làm méo mó hoặc thay đổi thứ gì đó, thường là một mảnh vải hoặc một tài liệu. Theo thời gian, ý nghĩa của "rehash" đã phát triển và mang một ý nghĩa mới. Vào đầu thế kỷ 19, nó bắt đầu ám chỉ hành động nhắc lại hoặc diễn đạt lại một ý tưởng, thường ở dạng mới hoặc đã được sửa đổi. Ý nghĩa của "rehash" này chịu ảnh hưởng của tập tục nấu nướng là nấu lại hoặc tái sử dụng thức ăn thừa, bao gồm việc thay đổi hoặc sửa đổi hình thức ban đầu của nó. Ngày nay, "rehash" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả quá trình nhắc lại hoặc diễn giải lại một ý tưởng, khái niệm hoặc lập luận theo một cách mới hoặc khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)

exampleto rehash an old story: sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c

type ngoại động từ

meaninglàm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)

exampleto rehash an old story: sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c

namespace
Ví dụ:
  • In the essay, the writer unsuccessfully tries to rehash the same arguments presented in their earlier thesis.

    Trong bài luận, người viết đã không thành công khi cố gắng lặp lại những lập luận đã trình bày trong luận đề trước đó.

  • The chef's new menu rehashes old favorites in a new and innovative way, adding an unexpected twist to classic dishes.

    Thực đơn mới của đầu bếp tái hiện những món ăn yêu thích cũ theo một cách mới mẻ và sáng tạo, mang đến nét mới lạ bất ngờ cho các món ăn cổ điển.

  • The politician's speech was nothing but a rehash of his previous speeches, lacking fresh ideas and insights.

    Bài phát biểu của chính trị gia này chẳng qua chỉ là sự lặp lại những bài phát biểu trước đó, thiếu ý tưởng và hiểu biết mới mẻ.

  • The article rehashed the same accusations and conspiracy theories that have been circulating for months, without providing any new evidence.

    Bài viết lặp lại những lời buộc tội và thuyết âm mưu đã lan truyền trong nhiều tháng qua mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng mới nào.

  • The movie rehashed the same tired tropes and clichés that we've seen a thousand times before.

    Bộ phim lặp lại những lối mòn và sáo rỗng mà chúng ta đã thấy hàng nghìn lần trước đây.

  • The host attempted to rehash the same jokes from a previous show, but the audience had already heard them and failed to laugh this time.

    Người dẫn chương trình đã cố gắng kể lại những câu chuyện cười tương tự từ chương trình trước, nhưng khán giả đã nghe rồi và lần này không cười được nữa.

  • The school principal repeatedly tried to rehash the same discipline policies, even though they had been proven ineffective in the past.

    Hiệu trưởng nhà trường liên tục cố gắng lặp lại các chính sách kỷ luật cũ, mặc dù trước đây chúng đã được chứng minh là không hiệu quả.

  • The journalist's article was a complete rehash of a story that had already been thoroughly covered by the media.

    Bài viết của nhà báo hoàn toàn là sự lặp lại một câu chuyện đã được truyền thông đưa tin đầy đủ.

  • The TV news reporter rehashed the same breaking news story for several nights in a row, without updating the audience with any new information.

    Phóng viên truyền hình lặp lại cùng một tin tức nóng hổi trong nhiều đêm liên tiếp mà không cập nhật bất kỳ thông tin mới nào cho khán giả.

  • The teacher's lesson was a complete rehash of the one given a week ago, with only slight variations that did not serve to deepen the student's understanding of the subject.

    Bài học của giáo viên là bản sao hoàn chỉnh của bài học một tuần trước, chỉ có một số thay đổi nhỏ không giúp học sinh hiểu sâu hơn về chủ đề này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches