danh từ
lòng thương tiếc
sự hối tiếc; sự ân hận
I regret being unable to came: tôi tiếc là không thể đến được
I regret to inform you that: tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng
rất lấy làm tiếc
to my deep regret I cannot accept your invitation: rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được
ngoại động từ
thương tiếc
hối tiếc, tiếc
I regret being unable to came: tôi tiếc là không thể đến được
I regret to inform you that: tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng