Định nghĩa của từ refund

refundverb

hoàn lại, trả lại

/riːˈfʌnd//rɪˈfʌnd//ˈriːfʌnd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "refund" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rendre", có nghĩa là "trả lại" hoặc "trả lại". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "refund" xuất hiện như một danh từ, ban đầu ám chỉ hành động trả lại hoặc trả lại thứ gì đó, thường hàm ý là thanh toán. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để ám chỉ cụ thể đến việc TRẢ LẠI tiền hoặc khoản thanh toán cho khách hàng, thường là trong trường hợp trả lại hàng đã mua, hủy dịch vụ hoặc sửa lỗi. Ngày nay, "refund" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, thương mại và cuộc sống hàng ngày để mô tả quá trình trả lại tiền cho khách hàng hoặc cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ: (refundment)

meaningsự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

type động từ

meaningtrả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

namespace
Ví dụ:
  • After discovering a defect in the product I purchased, I requested a refund from the company.

    Sau khi phát hiện ra lỗi ở sản phẩm tôi đã mua, tôi đã yêu cầu công ty hoàn lại tiền.

  • The airline provided a full refund as my flight was canceled due to bad weather.

    Hãng hàng không đã hoàn lại toàn bộ tiền vì chuyến bay của tôi bị hủy do thời tiết xấu.

  • The store issued me a refund for the faulty item even though the return period had expired.

    Cửa hàng đã hoàn lại tiền cho tôi đối với sản phẩm bị lỗi mặc dù thời hạn trả hàng đã hết.

  • I received a refund for the unused portion of my hotel reservation.

    Tôi đã nhận được khoản hoàn lại cho phần chưa sử dụng trong đặt phòng khách sạn của mình.

  • The restaurant gave me a refund when I realized I had been overcharged.

    Nhà hàng đã hoàn lại tiền cho tôi khi tôi nhận ra mình đã bị tính quá nhiều tiền.

  • The car dealership offered a refund as the car I bought developed mechanical issues.

    Đại lý bán xe đã đề nghị hoàn lại tiền vì chiếc xe tôi mua gặp trục trặc về cơ khí.

  • My bank credited my account with a refund for the disputed credit card charges.

    Ngân hàng đã hoàn lại khoản phí thẻ tín dụng đang tranh chấp vào tài khoản của tôi.

  • After returning the item, the online retailer initiated a refund for me.

    Sau khi trả lại sản phẩm, nhà bán lẻ trực tuyến đã tiến hành hoàn lại tiền cho tôi.

  • The ticket agency provided a refund for the concert ticket I couldn't use because of an unexpected trip.

    Đại lý bán vé đã hoàn lại tiền cho vé hòa nhạc mà tôi không thể sử dụng vì chuyến đi bất ngờ.

  • The hotel granted me a refund as the room I booked was double-booked.

    Khách sạn đã hoàn lại tiền cho tôi vì phòng tôi đặt đã có người đặt trùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches