danh từ
mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối
the reek of tobaco: mùi thuốc lá nồng nặc
không khí hôi thối
to reek of alcohol: sặc mùi rượu
to reek of murder: (nghĩa bóng) sặc mùi giết người
(thơ ca) (Ê
nội động từ
toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
the reek of tobaco: mùi thuốc lá nồng nặc
(: of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối
to reek of alcohol: sặc mùi rượu
to reek of murder: (nghĩa bóng) sặc mùi giết người