Định nghĩa của từ recruit

recruitverb

tuyển dụng

/rɪˈkruːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "recruit" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "recrire", có nghĩa là "tái tạo" hoặc "làm lại". Trong bối cảnh quân sự, ban đầu nó ám chỉ quá trình tập hợp lại hoặc tái lập lực lượng quân sự, đặc biệt là sau khi thất bại hoặc giảm sức mạnh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động thu nạp thành viên mới, thường là lính hoặc thủy thủ, để lấp đầy hàng ngũ của một đơn vị quân đội hiện có. Vào thế kỷ 17 và 18, từ "recruit" cũng được sử dụng để mô tả hoạt động tập hợp quân đội mới thông qua chế độ nghĩa vụ quân sự, nhập ngũ hoặc đột kích. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và thậm chí là cộng đồng trực tuyến, để chỉ quá trình thu nạp thành viên hoặc tài năng mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglính mới

meaninghội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)

type động từ

meaningmộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)

meaningbổ sung chỗ trống

meaningphục hồi; lấy sức khoẻ lại

exampleto recruit one's health: phục hồi sức khoẻ

exampleto go to the seaside to recruit: ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

namespace

to find new people to join a company, an organization, the armed forces, etc.

tìm người mới để gia nhập một công ty, một tổ chức, lực lượng vũ trang, v.v.

Ví dụ:
  • We are trying to recruit officers from more diverse backgrounds.

    Chúng tôi đang cố gắng tuyển dụng các sĩ quan có nguồn gốc đa dạng hơn.

  • He's responsible for recruiting at all levels.

    Anh ấy chịu trách nhiệm tuyển dụng ở mọi cấp độ.

  • They recruited several new members to the club.

    Họ đã tuyển dụng một số thành viên mới vào câu lạc bộ.

  • They recruited more staff to deal with the complaints.

    Họ tuyển thêm nhân viên để giải quyết các khiếu nại.

Ví dụ bổ sung:
  • A hundred patients were recruited for the study.

    Một trăm bệnh nhân đã được tuyển dụng cho nghiên cứu.

  • GM recruited heavily in the South.

    GM tuyển dụng nhiều ở miền Nam.

  • Most of the workers will be recruited locally.

    Hầu hết lao động sẽ được tuyển dụng tại địa phương.

  • Peter Watson has been recruited as Sales Manager.

    Peter Watson đã được tuyển dụng làm Giám đốc bán hàng.

  • Senior managers are being aggressively recruited by companies.

    Các nhà quản lý cấp cao đang được các công ty tuyển dụng ráo riết.

to persuade somebody to do something, especially to help you

thuyết phục ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là để giúp bạn

Ví dụ:
  • We were recruited to help peel the vegetables.

    Chúng tôi được tuyển dụng để giúp gọt rau.

to form a new army, team, etc. by persuading new people to join it

để thành lập một đội quân, đội mới, vv bằng cách thuyết phục những người mới tham gia nó

Ví dụ:
  • to recruit a task force

    tuyển mộ một đội đặc nhiệm

Từ, cụm từ liên quan

All matches