Định nghĩa của từ recordable

recordableadjective

có thể ghi lại

/rɪˈkɔːdəbl//rɪˈkɔːrdəbl/

Từ "recordable" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ đỉnh cao của Cách mạng Công nghiệp. Vào thời điểm đó, các máy móc được phát triển để ghi lại các giao dịch tài chính, chẳng hạn như máy tính tiền và sổ cái. Các thiết bị này cho phép các doanh nghiệp theo dõi chính xác và hiệu quả các hoạt động tài chính của họ. Khái niệm ghi chép, dù ở dạng văn bản hay kỹ thuật số, kể từ đó đã mở rộng ra ngoài các giao dịch tài chính. Ngày nay, thuật ngữ "recordable" được sử dụng để mô tả bất kỳ quy trình hoặc thiết bị nào có thể ghi lại dữ liệu hoặc thông tin một cách chính xác và vĩnh viễn. Một số ví dụ về thiết bị có thể ghi bao gồm ổ cứng, ổ USB và đĩa quang như CD và DVD. Từ "recordable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ræcord", có nghĩa là "tài khoản đã viết" hoặc "register". Nó bao gồm từ tiếng Anh cổ "ræd", có nghĩa là "counsel" hoặc "advice", và "cord", có nghĩa là "mảnh gỗ khía" hoặc "record". Từ tiếng Anh cổ "cord" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "korkr", cũng dùng để chỉ một mảnh gỗ khía dùng để ghi chép hoặc kiểm đếm. Tóm lại, từ "recordable" có nguồn gốc từ việc sử dụng gỗ khía vào thời trung cổ để theo dõi thông tin quan trọng, cuối cùng dẫn đến sự phát triển của các thiết bị lưu trữ hồ sơ tinh vi hơn.

namespace

that can or should be recorded

có thể hoặc nên được ghi lại

Ví dụ:
  • recordable workplace injuries

    thương tích tại nơi làm việc có thể ghi lại

that you can record something on

mà bạn có thể ghi lại một cái gì đó

Ví dụ:
  • recordable media/discs

    phương tiện ghi/đĩa

Từ, cụm từ liên quan