Định nghĩa của từ recompense

recompensenoun

bồi thường

/ˈrekəmpens//ˈrekəmpens/

Trong ngữ cảnh tiếng Latin, "recompensare" có nghĩa là "trả lại" hoặc "bù đắp". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "recompense," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng cho đi thứ gì đó để đổi lấy một dịch vụ, hành động hoặc đau khổ. Ngày nay, "recompense" đề cập đến hành động trả lại thứ gì đó, thường là một hình thức thanh toán hoặc đền bù, để khôi phục sự cân bằng hoặc đền bù cho thứ gì đó đã bị từ bỏ hoặc chịu đựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thưởng, sự thưởng phạt

exampleas a recompense for someone's trouble: để thưởng cho công lao khó nhọc của ai

meaningsự đền bù, sự bồi thường

meaningsự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn

type ngoại động từ

meaningthưởng, thưởng phạt

exampleas a recompense for someone's trouble: để thưởng cho công lao khó nhọc của ai

meaningđền bù, bồi thường

meaningbáo đáp, báo đền, đền ơn

namespace
Ví dụ:
  • After years of hard work and dedication, Emily finally received the recompense she deserved in the form of a promotion at the company.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, Emily cuối cùng đã nhận được phần thưởng xứng đáng khi được thăng chức tại công ty.

  • Following the successful completion of the project, the client generously recompensed the team with a generous bonus.

    Sau khi hoàn thành dự án thành công, khách hàng đã hào phóng thưởng cho nhóm một khoản tiền thưởng hậu hĩnh.

  • The author's dedication to her craft was finally rewarded with the recognition and recompense she so richly deserved.

    Sự tận tụy của tác giả với nghề cuối cùng đã được đền đáp bằng sự công nhận và phần thưởng xứng đáng.

  • When Jake's employer recognized the exceptional work he had been doing, they offered him a substantial recompense as a token of their appreciation.

    Khi ông chủ của Jake nhận ra công việc đặc biệt mà anh đã làm, họ đã trả cho anh một khoản tiền thưởng hậu hĩnh như một dấu hiệu bày tỏ lòng biết ơn.

  • After devoting countless hours to the cause, the humanitarian worker finally received the recognition and recompense she deserved.

    Sau khi dành vô số thời gian cho mục đích này, nhân viên cứu trợ cuối cùng đã nhận được sự công nhận và phần thưởng xứng đáng.

  • The basketball player's outstanding performance on the court was finally recognized with a sizable recompense from the team owners.

    Màn trình diễn xuất sắc của cầu thủ bóng rổ trên sân cuối cùng đã được công nhận bằng khoản tiền thưởng hậu hĩnh từ chủ sở hữu đội bóng.

  • Despite facing numerous obstacles and setbacks, the entrepreneur's hard work eventually paid off with the recompense she had been seeking.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại, sự chăm chỉ của nữ doanh nhân này cuối cùng đã được đền đáp bằng phần thưởng mà bà mong muốn.

  • The brave soldier's exceptional service was recognized with a prestigious medal and a generous recompense from his superiors.

    Sự phục vụ đặc biệt của người lính dũng cảm đã được ghi nhận bằng một huy chương danh giá và phần thưởng hậu hĩnh từ cấp trên.

  • The volunteer's selfless and dedicated service to his community ultimately led to a significant recompense in the form of an award.

    Sự phục vụ tận tụy và quên mình của tình nguyện viên cho cộng đồng cuối cùng đã mang lại phần thưởng xứng đáng.

  • The teacher's tireless work and unwavering dedication were finally rewarded with a significant recompense that recognized her invaluable contributions to the field.

    Sự làm việc không biết mệt mỏi và sự cống hiến không ngừng nghỉ của người giáo viên cuối cùng đã được đền đáp bằng phần thưởng xứng đáng ghi nhận những đóng góp vô giá của cô cho lĩnh vực này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches