Định nghĩa của từ reciprocate

reciprocateverb

đáp lại

/rɪˈsɪprəkeɪt//rɪˈsɪprəkeɪt/

Từ "reciprocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các từ "reciprocus" và "recipere". "Reciprocus" có nghĩa là "mutual" hoặc "lẫn nhau", trong khi "recipere" có nghĩa là "nhận". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "in reciprocum" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng trao đổi thứ gì đó hoặc trao đổi lẫn nhau. Cụm từ này sau đó được dịch sang tiếng Anh trung đại là "to reciprocate", có nghĩa là trao đổi hoặc nhận lại thứ gì đó. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh và thương mại, khi nó đề cập đến việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ. Theo thời gian, ý nghĩa của "reciprocate" được mở rộng để bao gồm các trao đổi về mặt cảm xúc và xã hội, chẳng hạn như thể hiện lòng biết ơn hoặc đáp lại tình cảm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động trao đổi hoặc nhận lại thứ gì đó, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)

exampleto reciprocate a favour: trả ơn

exampleto reciprocate someone's affection: đáp lại lòng thương yêu của ai

exampleto reciprocate someone's good wishes: chúc lại ai

meaningcho nhau, trao đổi lẫn nhau

examplereciprocate each other's affection: họ thương yêu lẫn nhau

meaning(kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)

type nội động từ

meaningđáp lại; chúc lại

exampleto reciprocate a favour: trả ơn

exampleto reciprocate someone's affection: đáp lại lòng thương yêu của ai

exampleto reciprocate someone's good wishes: chúc lại ai

meaning(kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)

examplereciprocate each other's affection: họ thương yêu lẫn nhau

meaning(toán học) thay đổi cho nhau

namespace

to behave or feel towards somebody in the same way as they behave or feel towards you

cư xử hoặc cảm nhận đối với ai đó giống như cách họ cư xử hoặc cảm nhận đối với bạn

Ví dụ:
  • Her passion for him was not reciprocated.

    Niềm đam mê của cô dành cho anh không được đáp lại.

  • They wanted to reciprocate the kindness that had been shown to them.

    Họ muốn đáp lại lòng tốt đã được thể hiện với họ.

  • He smiled but his smile was not reciprocated.

    Anh mỉm cười nhưng nụ cười của anh không được đáp lại.

  • He chose to reciprocate the gift with a sample of his own art.

    Anh ấy đã chọn cách đáp lại món quà bằng một mẫu tác phẩm nghệ thuật của chính mình.

  • I wasn't sure whether to laugh or to reciprocate with a remark of my own.

    Tôi không chắc nên cười hay đáp lại bằng lời nhận xét của chính mình.

to move backwards and forwards in a straight line

để di chuyển lùi và tiến theo một đường thẳng

Ví dụ:
  • a reciprocating action

    một hành động đáp lại

  • After he lent her his textbook, she reciprocated by sharing her class notes with him.

    Sau khi anh cho cô mượn sách giáo khoa, cô đã đáp lại bằng cách chia sẻ ghi chép bài học với anh.

  • The neighbors exchanged Christmas presents each year as a sign of their mutual friendship and respect.

    Hàng năm, những người hàng xóm trao đổi quà Giáng sinh như một dấu hiệu của tình bạn và sự tôn trọng lẫn nhau.

  • To reciprocate her kindness, I offered to walk her dog while she was away on vacation.

    Để đáp lại lòng tốt của cô ấy, tôi đã đề nghị dắt chó đi dạo khi cô ấy đi nghỉ.

  • When he helped me move into my new apartment, I reciprocated by treating him to dinner as a thank you.

    Khi anh ấy giúp tôi chuyển đến căn hộ mới, tôi đã đáp lại bằng cách mời anh ấy ăn tối như một lời cảm ơn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a marked man/woman
a person who is in danger because their enemies want to harm them
  • He has been a marked man since he decided to cooperate with the police.